Định nghĩa của từ sensitive

sensitiveadjective

dễ bị thương, dễ bị hỏng, dễ bị xúc phạm

/ˈsɛnsɪtɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sensitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "sensitivus" được dùng để mô tả thứ gì đó có khả năng bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi các kích thích bên ngoài, chẳng hạn như các giác quan. Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "sensus", nghĩa là "giác quan" và hậu tố "-tivus", tạo thành một tính từ chỉ năng lực hoặc khả năng. Vào thế kỷ 14, từ "sensitive" đã đi vào tiếng Anh, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của tiếng Latin. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để mô tả không chỉ các kích thích vật lý mà còn cả khả năng phản ứng về mặt cảm xúc và tâm lý. Một người nhạy cảm là người dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường, cảm xúc hoặc trải nghiệm của họ. Ngày nay, chúng ta sử dụng "sensitive" để mô tả một loạt các phẩm chất, từ thể chất (ví dụ: da nhạy cảm khi chạm vào) đến cảm xúc (ví dụ: một người nhạy cảm với sự chỉ trích).

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó cảm giác; (thuộc) cảm giác

meaningdễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm

examplesensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh

meaningnhạy

examplesensitive scales: cân nhạy

examplesensitive paper: giấy (ảnh) bắt nhạy

examplea sensitive ear: tai thính

type danh từ

meaningngười dễ bị thôi miên

to people’s feelings

aware of and able to understand other people and their feelings

nhận thức và có thể hiểu người khác và cảm xúc của họ

Ví dụ:
  • a sensitive and caring man

    một người đàn ông nhạy cảm và chu đáo

  • She is very sensitive to other people's feelings.

    Cô ấy rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác.

  • Schools must be sensitive to the needs of students from different backgrounds.

    Các trường học phải nhạy cảm với nhu cầu của học sinh từ các nền tảng khác nhau.

Ví dụ bổ sung:
  • Horses are very sensitive to their riders' moods.

    Ngựa rất nhạy cảm với tâm trạng của người cưỡi.

  • I think they handled the situation in a sensitive way.

    Tôi nghĩ họ đã xử lý tình huống một cách nhạy cảm.

  • This type of situation requires a sensitive approach by doctors.

    Loại tình huống này đòi hỏi một cách tiếp cận nhạy cảm của các bác sĩ.

Từ, cụm từ liên quan

to cold/light/food, etc.

reacting quickly or more than usual to something

phản ứng nhanh chóng hoặc nhiều hơn bình thường với một cái gì đó

Ví dụ:
  • sensitive areas of the body

    vùng nhạy cảm trên cơ thể

  • My teeth are very sensitive to cold food.

    Răng của tôi rất nhạy cảm với đồ ăn lạnh.

  • Young children are particularly sensitive to the harmful effects of pesticides.

    Trẻ nhỏ đặc biệt nhạy cảm với tác hại của thuốc trừ sâu.

  • The eyes of some fish are acutely sensitive to light.

    Mắt của một số loài cá rất nhạy cảm với ánh sáng.

  • I have become increasingly sensitive to the sun.

    Tôi ngày càng trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời.

  • These drugs can make skin extremely sensitive to sunlight.

    Những loại thuốc này có thể khiến da cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.

  • Coral reefs are very sensitive to changes in seawater temperature.

    Các rạn san hô rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ nước biển.

Từ, cụm từ liên quan

to art/music/literature

able to understand art, music and literature and to express yourself through them

có thể hiểu nghệ thuật, âm nhạc và văn học và thể hiện bản thân thông qua chúng

Ví dụ:
  • an actor’s sensitive reading of the poem

    cách đọc thơ nhạy cảm của một diễn viên

  • a sensitive portrait

    một bức chân dung nhạy cảm

easily upset

easily offended or upset

dễ bị xúc phạm hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • You're far too sensitive.

    Bạn quá nhạy cảm.

  • He's very sensitive about his weight.

    Anh ấy rất nhạy cảm về cân nặng của mình.

  • She's very sensitive to criticism.

    Cô ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.

Ví dụ bổ sung:
  • He's depicted as an insecure and sensitive soul.

    Anh ấy được miêu tả là một tâm hồn không an toàn và nhạy cảm.

  • Teenagers are often very sensitive about their appearance.

    Thanh thiếu niên thường rất nhạy cảm về ngoại hình của mình.

Từ, cụm từ liên quan

information/subject

that you have to treat with great care because it may offend people or make them angry or embarrassed

rằng bạn phải hết sức cẩn thận vì nó có thể xúc phạm mọi người hoặc khiến họ tức giận hoặc xấu hổ

Ví dụ:
  • sensitive information/data

    thông tin/dữ liệu nhạy cảm

  • highly sensitive documents

    tài liệu rất nhạy cảm

  • Healthcare is a politically sensitive issue.

    Chăm sóc sức khỏe là một vấn đề nhạy cảm về mặt chính trị.

  • That's a sensitive area.

    Đó là một khu vực nhạy cảm.

  • a sensitive subject/topic/matter

    một chủ đề/chủ đề/vấn đề nhạy cảm

Ví dụ bổ sung:
  • Nuclear power remains a very sensitive issue in the Netherlands.

    Năng lượng hạt nhân vẫn là một vấn đề rất nhạy cảm ở Hà Lan.

  • It is not known how the Russians obtained such potentially sensitive information.

    Người ta không biết người Nga lấy được thông tin nhạy cảm như vậy bằng cách nào.

  • The information was deemed too sensitive to be broadcast.

    Thông tin được coi là quá nhạy cảm để được phát sóng.

  • an extremely sensitive question

    một câu hỏi cực kỳ nhạy cảm

  • culturally sensitive policies

    chính sách nhạy cảm về văn hóa

to small changes

able to measure very small changes

có thể đo lường những thay đổi rất nhỏ

Ví dụ:
  • a sensitive instrument

    một nhạc cụ nhạy cảm

  • The eyes can be a sensitive indicator of health.

    Đôi mắt có thể là một chỉ số nhạy cảm về sức khỏe.

  • The Stock Exchange is very sensitive to political change.

    Sở giao dịch chứng khoán rất nhạy cảm với những thay đổi chính trị.

Ví dụ bổ sung:
  • The bat's hearing is remarkably sensitive.

    Thính giác của dơi cực kỳ nhạy cảm.

  • The equipment is highly sensitive.

    Thiết bị có độ nhạy cao.

  • The probe is sensitive enough to detect the presence of a single microbe.

    Đầu dò đủ nhạy để phát hiện sự hiện diện của một loại vi khuẩn.

  • sensitive to the slightest movement

    nhạy cảm với chuyển động nhỏ nhất

Từ, cụm từ liên quan