tính từ
có cảm giác; (thuộc) cảm giác
dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
sensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
nhạy
sensitive scales: cân nhạy
sensitive paper: giấy (ảnh) bắt nhạy
a sensitive ear: tai thính
danh từ
người dễ bị thôi miên