tính từ
đáp lại, trả lời
a responsive gesture: cử chỉ đáp lại
sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)
phản ứng nhanh nhẹn
/rɪˈspɒnsɪv//rɪˈspɑːnsɪv/Từ "responsive" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "re-" có nghĩa là "back" hoặc "lại nữa", và động từ "ponere" có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào". Kết hợp các yếu tố này, "responsive" ban đầu ám chỉ thứ gì đó đặt thứ khác trở lại đúng vị trí hoặc đưa nó trở lại trạng thái bình thường. Trong cách sử dụng hiện đại, "responsive" đã trở thành thứ gì đó phản hồi phù hợp với đầu vào của người dùng hoặc các điều kiện môi trường. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ những năm 1980, khi các nhà khoa học máy tính bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả giao diện người dùng được điều chỉnh động dựa trên phản hồi của người dùng. Ngày nay, "responsive" thường được sử dụng để mô tả các trang web và các sản phẩm kỹ thuật số khác có khả năng thích ứng với các kích thước màn hình và thiết bị xem khác nhau, do đó mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn trên nhiều nền tảng.
tính từ
đáp lại, trả lời
a responsive gesture: cử chỉ đáp lại
sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)
reacting quickly and in a positive way
phản ứng nhanh chóng và theo hướng tích cực
Doanh nghiệp phải đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
một loại virus cúm không đáp ứng với điều trị
Công ty có khả năng đáp ứng cao với những thay đổi về nhu cầu.
reacting with interest or enthusiasm
phản ứng với sự quan tâm hoặc nhiệt tình
Câu lạc bộ đáp ứng những ý tưởng mới.
khán giả phản ứng nhanh và nhiệt tình
Những điều kiện nào có thể khiến chính phủ phản ứng nhanh hơn với công chúng?
quản lý lớp học đáp ứng văn hóa
Từ, cụm từ liên quan
used to describe a website, etc. that changes to suit the kind of device you are using, for example by changing the size of the text or the way that items are arranged on the screen
dùng để mô tả một trang web, v.v. thay đổi cho phù hợp với loại thiết bị bạn đang sử dụng, ví dụ bằng cách thay đổi kích thước của văn bản hoặc cách sắp xếp các mục trên màn hình