Định nghĩa của từ superordinate

superordinateadjective

cấp trên

/ˌsuːpərˈɔːdɪnət//ˌsuːpərˈɔːrdɪnət/

Từ "superordinate" bắt nguồn từ lĩnh vực ngôn ngữ học và tâm lý học nhận thức, trong đó nó đề cập đến một phạm trù tổng quát hơn, cấp cao hơn bao gồm nhiều phạm trù cụ thể hoặc cấp dưới. Nói cách khác, phạm trù cấp trên là một khái niệm rộng bao gồm hoặc bao hàm một số phạm trù phụ hoặc lớp cụ thể hơn. Ví dụ, phạm trù cấp trên "fruit" bao gồm các phạm trù phụ cụ thể như táo, cam, chuối và nho. Thuật ngữ "superordinate" cũng được sử dụng trong tâm lý học xã hội để mô tả một tình huống mà các cá nhân được tập hợp lại với nhau dưới một mục tiêu hoặc sứ mệnh chung, vượt qua bản sắc nhóm phụ trước đây của họ và thúc đẩy sự hợp tác và ý thức thống nhất. Nhìn chung, từ "superordinate" phản ánh một quan điểm hoặc sự tương ứng cấp cao, bao quát hơn với một khái niệm cấp cao hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The superordinate category for both a laptop and a tablet is "electronic device."

    Danh mục cấp cao hơn cho cả máy tính xách tay và máy tính bảng là "thiết bị điện tử".

  • The superordinate term for a car, truck, and van is "vehicle."

    Thuật ngữ cấp cao hơn cho xe ô tô, xe tải và xe van là "phương tiện".

  • The superordinate category for apples, oranges, and bananas is "fruit."

    Hạng mục cấp cao hơn cho táo, cam và chuối là "trái cây".

  • The superordinate term for a lion, tiger, and leopard is "big cat."

    Thuật ngữ chung để chỉ sư tử, hổ và báo là "mèo lớn".

  • The superordinate category for a pencil, pen, and eraser is "writing instrument."

    Danh mục cấp cao hơn cho bút chì, bút mực và cục tẩy là "dụng cụ viết".

  • The superordinate term for a dog, cat, and bird is "pet."

    Thuật ngữ cấp trên dùng để chỉ chó, mèo và chim là "thú cưng".

  • The superordinate category for a backpack, briefcase, and handbag is "carry-on item."

    Danh mục cấp cao hơn cho ba lô, cặp và túi xách là "hành lý xách tay".

  • The superordinate term for a violin, viola, and cello is "string instrument."

    Thuật ngữ chung cho đàn violin, viola và cello là "nhạc cụ dây".

  • The superordinate category for a maple tree, oak tree, and pine tree is "tree."

    Thể loại cấp cao hơn cho cây thích, cây sồi và cây thông là "cây".

  • The superordinate term for a soccer ball, basketball, and volleyball is "ball."

    Thuật ngữ cấp trên dùng để chỉ quả bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền là "bóng".