Định nghĩa của từ taxonomy

taxonomynoun

phân loại

/tækˈsɒnəmi//tækˈsɑːnəmi/

Từ "taxonomy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. Nó được đặt ra bởi nhà thực vật học và bác sĩ người Thụy Điển Carolus Linnaeus (Carl Linné) vào thế kỷ 18. Linnaeus được coi là cha đẻ của danh pháp nhị thức, một hệ thống đặt tên loài bằng cách sử dụng tên gồm hai phần bao gồm chi và loài. Từ "taxonomy" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "taxis", nghĩa là "sắp xếp" và "nomos", nghĩa là "luật". Linnaeus đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả phương pháp sắp xếp các sinh vật sống thành một hệ thống phân loại theo thứ bậc. Ông đã xuất bản tác phẩm của mình trong "Systema Naturae", một cuốn sách giáo khoa về lịch sử tự nhiên giới thiệu khái niệm phân loại học. Phân loại học của Linnaeus nhằm mục đích cung cấp một khuôn khổ nhất quán và hợp lý để phân loại và đặt tên cho mọi sinh vật sống. Ngày nay, thuật ngữ "taxonomy" được sử dụng rộng rãi trong sinh học, sinh thái học và các lĩnh vực khác để mô tả quá trình phân loại và tổ chức các sinh vật thành các nhóm dựa trên đặc điểm và mối quan hệ tiến hóa của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphép phân loại

meaningnguyên tắc phân loại

namespace

the scientific process of classifying things (= arranging them into groups)

quá trình khoa học phân loại mọi thứ (= sắp xếp chúng thành các nhóm)

Ví dụ:
  • plant taxonomy

    phân loại thực vật

  • The biological taxonomy of a particular species begins with its domain, which is either Bacteria, Archaea, or Eukaryota.

    Phân loại sinh học của một loài cụ thể bắt đầu từ phạm vi của loài đó, có thể là Vi khuẩn, Cổ khuẩn hoặc Sinh vật nhân chuẩn.

  • The taxonomic classification of plants is based on their evolving features, with the kingdom being the initial category followed by division, class, order, family, genus, and species.

    Phân loại thực vật dựa trên các đặc điểm tiến hóa của chúng, trong đó giới là phạm trù đầu tiên, tiếp theo là ngành, lớp, bộ, họ, chi và loài.

  • The taxonomy of animals is hierarchical, with the base classification being kingdom Animalia, further categorized into phylum, class, order, family, genus, and species.

    Phân loại động vật được phân loại theo hệ thống phân cấp, với phân loại cơ bản là giới Animalia, được phân loại thành ngành, lớp, bộ, họ, chi và loài.

  • The taxonomic categorization of different species plays an essential role in ecological studies, helping scientists understand interdependencies and relationships.

    Việc phân loại các loài khác nhau đóng vai trò thiết yếu trong nghiên cứu sinh thái, giúp các nhà khoa học hiểu được sự phụ thuộc và mối quan hệ lẫn nhau.

a particular system of classifying things

một hệ thống phân loại cụ thể