Định nghĩa của từ superintend

superintendverb

trông nom

/ˌsuːpərɪnˈtend//ˌsuːpərɪnˈtend/

Từ "superintend" ban đầu xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "super + intendenre", có nghĩa là "chăm sóc hoặc quản lý một cái gì đó từ trên cao". Tiền tố "super-" được dịch thành "over" hoặc "above" trong ngữ cảnh này, ngụ ý rằng người chịu trách nhiệm giám sát đang ở vị trí có thẩm quyền hoặc giám sát. Gốc "intendenre" bắt nguồn từ tiếng Latin "intendere", có nghĩa là "vươn ra hoặc vươn tới". Khái niệm giám sát có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại, khi đó nó ám chỉ việc cai quản một tỉnh bởi một quan tổng đốc hoặc quan thái thú do hoàng đế bổ nhiệm. Theo nghĩa này, từ "superintend" ngụ ý một yếu tố mạnh mẽ về trách nhiệm và giải trình, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng một cái gì đó được quản lý và thực hiện đúng đắn. Theo thời gian, ý nghĩa của "superintend" đã phát triển để bao gồm một loạt các khái niệm liên quan, chẳng hạn như giám sát, quản lý và chỉ đạo. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của từ này như một thuật ngữ chỉ sự lãnh đạo hoặc quản trị có trách nhiệm vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin của nó. Trong cách sử dụng hiện đại, "superintend" thường được áp dụng cho các vai trò hoặc vị trí cụ thể, chẳng hạn như "superintendent of schools" hoặc "superintendent of a nuclear power plant".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrông nom, coi sóc, giám thị, quản lý (công việc)

namespace
Ví dụ:
  • As the superintendent of the school district, John superintends over a staff of more than 1,000 employees and is responsible for the education of over 25,000 students.

    Với tư cách là giám đốc của khu học chánh, John quản lý đội ngũ nhân viên gồm hơn 1.000 người và chịu trách nhiệm giáo dục hơn 25.000 học sinh.

  • In her capacity as the hospital's superintendent, Dr. Patel oversaw the implementation of a new electronic medical records system, which has greatly improved efficiency and patient care.

    Với tư cách là giám đốc bệnh viện, Tiến sĩ Patel đã giám sát việc triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử mới, giúp cải thiện đáng kể hiệu quả và chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

  • After learning of the workplace accident, the plant manager immediately superintended the situation, ensuring the safety of all employees and taking necessary precautions to prevent further injuries.

    Sau khi biết về vụ tai nạn tại nơi làm việc, người quản lý nhà máy đã ngay lập tức giám sát tình hình, đảm bảo an toàn cho toàn thể nhân viên và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để ngăn ngừa thương tích thêm.

  • As the superintendent of the dam project, Sarah superintended the entire construction process, making sure all safety protocols were followed and the project was completed on time and within budget.

    Với tư cách là giám đốc dự án đập, Sarah đã giám sát toàn bộ quá trình xây dựng, đảm bảo mọi quy trình an toàn được tuân thủ và dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.

  • The property's superintendent, Ms. Cooper, is responsible for overseeing the maintenance and upkeep of all buildings and grounds, as well as managing the staff who carry out these tasks.

    Người quản lý bất động sản, cô Cooper, chịu trách nhiệm giám sát việc bảo trì và bảo dưỡng tất cả các tòa nhà và khuôn viên, cũng như quản lý đội ngũ nhân viên thực hiện các nhiệm vụ này.

  • The business owner delegated the task of superintending the company's finances to the accounting department, which he trusted to ensure that all financial operations were carried out accurately and efficiently.

    Chủ doanh nghiệp đã giao nhiệm vụ giám sát tài chính của công ty cho phòng kế toán, nơi mà ông tin tưởng có thể đảm bảo rằng mọi hoạt động tài chính được thực hiện chính xác và hiệu quả.

  • As the museum's superintendent, Maria superintended the entire renovation project, making sure that the museum's collection was properly displayed and the restoration was conducted with the utmost care and skill.

    Với tư cách là người quản lý bảo tàng, Maria đã giám sát toàn bộ dự án cải tạo, đảm bảo bộ sưu tập của bảo tàng được trưng bày đúng cách và quá trình phục hồi được thực hiện với sự cẩn thận và kỹ năng cao nhất.

  • The head nursery employee, Jennifer, superintended the care and development of all the plants and flowers, ensuring that the nursery's products were of the highest quality.

    Nhân viên vườn ươm, Jennifer, chịu trách nhiệm giám sát việc chăm sóc và phát triển tất cả các loại cây và hoa, đảm bảo rằng các sản phẩm của vườn ươm có chất lượng cao nhất.

  • Following the company's acquisition of a new facility, the superintendent was tasked with overseeing the transition process, making sure that all operations were smoothly integrated into the new space.

    Sau khi công ty mua lại cơ sở mới, người quản lý được giao nhiệm vụ giám sát quá trình chuyển đổi, đảm bảo mọi hoạt động đều được tích hợp suôn sẻ vào không gian mới.

  • Each department head was assigned a superintendent to ensure that their team's tasks were executed efficiently and in line with the overall goals of the organization.

    Mỗi trưởng phòng được chỉ định một giám đốc để đảm bảo nhiệm vụ của nhóm mình được thực hiện hiệu quả và phù hợp với mục tiêu chung của tổ chức.