động từ
cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)
quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài)
khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)
to govern oneself: tự chủ được
Default
điều khiển, điều chỉnh; cai quản