tính từ
kiêu kỳ, khinh khỉnh
Supercily
/ˌsuːpəˈsɪliəs//ˌsuːpərˈsɪliəs/Nguồn gốc của từ "supercilious" có nguồn gốc từ tiếng Latin thời trung cổ, khi từ này được dùng để mô tả một người có vẻ ngoài hoặc thái độ kiêu ngạo. Cụ thể, từ "supercilium" dùng để chỉ một lông mày nhướn lên, được coi là dấu hiệu của sự khinh thường hoặc coi thường người khác. Cách sử dụng "supercilium" này có thể bắt nguồn từ nhà hùng biện và nhà văn La Mã cổ đại Cicero, người đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả biểu cảm khuôn mặt của đối thủ trong các bài giảng và cuộc tranh luận. Trong tiếng Latin thời trung cổ, "supercilium" cũng có các nghĩa liên quan khác, chẳng hạn như "arrogance" hoặc "sự kiêu ngạo", bắt nguồn từ ý tưởng rằng lông mày nhướn lên là biểu hiện vật lý của sự vượt trội hoặc sự khinh thường của một người đối với người khác. Cách sử dụng này cũng có thể được nhìn thấy trong một số trường hợp được ghi chép sớm nhất của "supercilious" trong tiếng Pháp cổ, khi từ này được dùng để mô tả một người có thái độ kiêu hãnh hoặc kiêu ngạo. Theo thời gian, ý nghĩa của "supercilious" đã phát triển để bao hàm một phạm vi rộng hơn các ý nghĩa liên quan đến lòng kiêu hãnh, sự ngạo mạn và sự khinh miệt. Ví dụ, trong tiếng Anh trung đại, "supercilious" có nghĩa là "haughty" hoặc "thái độ cao hơn", cũng như "scornful" hoặc "khinh thường". Phải đến thế kỷ 16, "supercilious" mới mang ý nghĩa hiện tại là "kiêu ngạo hoặc khinh miệt", đặc biệt là đối với những người bị coi là thấp kém hoặc có địa vị xã hội thấp hơn. Ngày nay, "supercilious" vẫn được sử dụng để mô tả một người có thái độ kiêu ngạo hoặc ngạo mạn, đặc biệt là thể hiện qua biểu cảm khuôn mặt hoặc ngôn ngữ cơ thể. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, chẳng hạn như văn bản học thuật hoặc thư từ ngoại giao, như một cách truyền đạt cảm giác khinh thường hoặc coi thường ý kiến hoặc hành động của người khác.
tính từ
kiêu kỳ, khinh khỉnh
Thái độ kiêu ngạo của ứng cử viên chính trị đã khiến nhiều cử tri mất hứng thú trong các cuộc tranh luận.
Thái độ kiêu ngạo của ông chủ cho thấy rõ rằng ông ta không tin tưởng cấp dưới có thể hoàn thành công việc.
Vẻ mặt kiêu ngạo của cô cho thấy cô nghĩ mình giỏi hơn tất cả mọi người trong phòng.
Thái độ khinh thường của huấn luyện viên đối với những cầu thủ mới khiến họ cảm thấy không được chào đón trong đội.
Nhân viên ngân hàng kiêu ngạo dường như không quan tâm đến việc giúp chúng tôi giải quyết vấn đề tài chính.
Vị luật sư kiêu ngạo chế giễu lời phàn nàn của chúng tôi, cho thấy rõ rằng ông ta coi chúng tôi là những kẻ nghiệp dư ngu ngốc trong lĩnh vực của ông ta.
Vị giáo sư kiêu ngạo đảo mắt trước câu hỏi của chúng tôi, khiến chúng tôi cảm thấy như mình đang lãng phí thời gian của bà.
Người chủ cửa hàng kiêu ngạo khiến chúng tôi cảm thấy như mình đang làm phiền bà ấy khi yêu cầu dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Người phục vụ kiêu ngạo có vẻ khó chịu vì chúng tôi không có được trình độ tinh tế như anh ta.
Người đồng nghiệp kiêu ngạo liên tục tỏ ra coi thường chúng tôi, khiến chúng tôi cảm thấy mình không đủ thông minh để hoàn thành công việc.