Định nghĩa của từ smug

smugadjective

tự mãn

/smʌɡ//smʌɡ/

Nguồn gốc của từ "smug" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smugan," có nghĩa là "closed" hoặc "đóng lại". Trong tiếng Anh trung đại, từ này mang một nghĩa mới, trở thành "smogg", ám chỉ một người bí ẩn hoặc lén lút, có lẽ là do tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp. Khái niệm về sự hạ mình và sự hài lòng từ hành động hoặc niềm tin của chính mình đã được thêm vào ý nghĩa trong thế kỷ 16, dẫn đến định nghĩa hiện đại của "smug." Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển với "smog" cuối cùng trở thành "smug" vào cuối thế kỷ 18. Hàm ý miệt thị mà chúng ta quen thuộc ngày nay đã được củng cố thêm vào đầu thế kỷ 19 khi các tác giả như Charles Dickens và Jane Austen bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả những nhân vật tự cho mình là đúng và tự mãn. Ngày nay, "smug" vẫn thường được sử dụng để mô tả một người quá tự tin hoặc quá hài lòng với hành động hoặc niềm tin của chính họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiển cận mà tự mãn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ

type danh từ

meaning(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người

meaningngười không thích thể thao thể dục

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman drove his sleek Sports Car through the city streets, his face smug and satisfied.

    Doanh nhân giàu có lái chiếc xe thể thao bóng bẩy của mình qua các con phố trong thành phố, vẻ mặt tự mãn và thỏa mãn.

  • After acing the exam, the student sauntered out of the classroom with a smug grin on their face.

    Sau khi đạt điểm cao trong kỳ thi, cậu học sinh đó bước ra khỏi lớp học với nụ cười tự mãn trên môi.

  • The politician made a calculated move that left his opponents in a state of defeat, and a smug smirk spread across his lips.

    Chính trị gia này đã thực hiện một động thái được tính toán kỹ lưỡng khiến đối thủ của ông phải chịu thất bại, và một nụ cười tự mãn hiện rõ trên môi ông.

  • The chef and his team presented their culinary masterpiece to the judges, exuding smugness as they watched their dish receive rave reviews.

    Đầu bếp và nhóm của anh đã trình bày kiệt tác ẩm thực của mình trước ban giám khảo, thể hiện sự tự mãn khi thấy món ăn của mình nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • The seasoned lawyer confidently strode into the courtroom, radiating a sense of smug superiority as they prepared to cross-examine the witness.

    Vị luật sư dày dạn kinh nghiệm tự tin sải bước vào phòng xử án, toát lên vẻ tự mãn khi họ chuẩn bị thẩm vấn nhân chứng.

  • The beauty pageant contestant catwalked down the stage, tossing her head and showcasing her perfect figure, emanating a smug air.

    Thí sinh cuộc thi sắc đẹp bước xuống sân khấu, lắc đầu và khoe vóc dáng hoàn hảo, toát lên vẻ tự mãn.

  • The seasoned professional confidently handled the complex case, displaying a smug expression as they presented their findings to the client.

    Các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm đã tự tin xử lý vụ án phức tạp này, thể hiện vẻ mặt tự mãn khi trình bày phát hiện của mình với khách hàng.

  • The avid reader flipped through the pages of the classic novel, a smug look of satisfaction spreading across their face as they recognized yet another obscure reference.

    Những độc giả ham đọc lướt qua từng trang tiểu thuyết kinh điển, vẻ tự mãn hiện rõ trên khuôn mặt khi họ nhận ra thêm một chi tiết khó hiểu nữa.

  • The author attended yet another conference, oblivious to the fact that their smugness and over-confidence were becoming increasingly apparent to their colleagues.

    Tác giả lại tham dự một hội nghị khác mà không hề nhận ra rằng sự tự mãn và tự tin thái quá của họ ngày càng lộ rõ ​​trước mặt các đồng nghiệp.

  • The digital marketer presented their new branding strategy to the CEO, beaming with a smug expression as she watched the proposal earn approval.

    Chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số đã trình bày chiến lược xây dựng thương hiệu mới của họ với CEO, cô ấy nở nụ cười tự mãn khi thấy đề xuất được chấp thuận.