Định nghĩa của từ disdainful

disdainfuladjective

khinh bỉ

/dɪsˈdeɪnfl//dɪsˈdeɪnfl/

"Dedainful" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desdaigner", có nghĩa là "khinh thường" hoặc "khinh bỉ". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "disdegnāre", được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "dis-" (có nghĩa là "apart" hoặc "away") với "degnāre", có nghĩa là "coi là xứng đáng". Vì vậy, từ "disdainful" theo nghĩa đen có nghĩa là "coi ai đó hoặc thứ gì đó không xứng đáng để xem xét", nhấn mạnh cảm giác vượt trội và khinh miệt gắn liền với sự khinh miệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh

meaningcó thái độ không thèm (làm gì...)

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy socialite turned up her nose in a disdainful manner as she passed by the beggar on the street.

    Người phụ nữ thượng lưu giàu có hếch mũi một cách khinh thường khi đi ngang qua người ăn xin trên phố.

  • The sarcastic journalist smirked in a disdainful way as the politician stumbled over his words during the interview.

    Nhà báo mỉa mai nhếch mép một cách khinh thường khi chính trị gia này nói lắp bắp trong suốt cuộc phỏng vấn.

  • The strict teacher cast a disdainful glance at the student who had arrived late to class.

    Người giáo viên nghiêm khắc liếc nhìn cậu học sinh đến lớp muộn với ánh mắt khinh thường.

  • The dissident expressed his disdainful opinion towards the oppressive regime in a passionate speech in front of a large crowd.

    Nhà bất đồng chính kiến ​​đã bày tỏ quan điểm khinh miệt của mình đối với chế độ áp bức trong một bài phát biểu đầy nhiệt huyết trước đám đông.

  • The elite circle shunned the newcomer, looking at her with a disdainful expression as she tried to fit in.

    Giới thượng lưu xa lánh người mới đến, nhìn cô với vẻ khinh thường khi cô cố gắng hòa nhập.

  • The snooty hotel receptionist gave a disdainful response to the guests' request for directions, making it clear that she did not care about their needs.

    Cô lễ tân khách sạn kiêu ngạo trả lời câu hỏi của khách một cách khinh thường, cho thấy rõ ràng là cô ta không quan tâm đến nhu cầu của họ.

  • The proud athlete displayed a disdainful behavior towards the mediocre performer who couldn't match up to his level of excellence.

    Vận động viên kiêu hãnh này đã thể hiện thái độ khinh thường đối với vận động viên tầm thường không thể sánh được với trình độ xuất sắc của anh ta.

  • The queen frowned in a disdainful manner as she watched the commoners gather around the entrance of the palace.

    Nữ hoàng cau mày khinh thường khi nhìn thấy dân thường tụ tập quanh lối vào cung điện.

  • The urban youth dressed in a punk style, looking at the teachers with an evident disdainful gaze, expecting them to fail teaching such an unconventional class.

    Những thanh niên thành thị ăn mặc theo phong cách punk, nhìn giáo viên bằng ánh mắt khinh thường, mong họ sẽ dạy hỏng một lớp học không theo khuôn mẫu như vậy.

  • The editor dismissed the author's work with a disdainful gesture, slamming the manuscript shut without any second thoughts.

    Biên tập viên đã bác bỏ tác phẩm của tác giả bằng cử chỉ khinh thường, đóng sầm bản thảo lại mà không hề suy nghĩ gì thêm.