Định nghĩa của từ overbearing

overbearingadjective

hống hách

/ˌəʊvəˈbeərɪŋ//ˌəʊvərˈberɪŋ/

Từ "overbearing" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "over-" có nghĩa là "quá nhiều" hoặc "excessive" và danh từ "bearing", theo truyền thống ám chỉ cách cư xử hoặc hành vi của một người. Lần đầu tiên sử dụng "overbearing" được ghi chép là vào cuối thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "quá nặng để mang" hoặc "áp bức". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả một người độc đoán, kiêu ngạo và kiểm soát. Từ này nắm bắt được ý tưởng về một người có sự hiện diện áp đảo và nặng nề.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghống hách

namespace
Ví dụ:
  • The mother's overbearing personality made it difficult for her children to make their own decisions.

    Tính cách áp đặt của người mẹ khiến con cái khó có thể tự đưa ra quyết định.

  • His overbearing boss constantly criticized his every move, making him feel inadequate and unappreciated.

    Ông chủ độc đoán của anh liên tục chỉ trích mọi hành động của anh, khiến anh cảm thấy mình không đủ năng lực và không được đánh giá cao.

  • The overbearing parents were overprotective of their children, preventing them from experiencing life's ups and downs.

    Những bậc cha mẹ độc đoán luôn bảo vệ con cái quá mức, không cho chúng trải nghiệm những thăng trầm của cuộc sống.

  • The overbearing sibling would always interrupt her sister's conversations, dominating the discussion with her own opinions.

    Người chị độc đoán luôn ngắt lời em gái mình, áp đảo cuộc trò chuyện bằng chính ý kiến ​​của mình.

  • The overbearing grandfather would never let his grandchildren have any fun, constantly insisting on strict rules and routines.

    Người ông độc đoán không bao giờ để cháu mình được vui chơi, liên tục đặt ra những quy tắc và thói quen nghiêm ngặt.

  • The overbearing spouse would control every aspect of their partner's life, leaving them feeling trapped and suffocated.

    Người vợ/chồng độc đoán sẽ kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống của bạn đời, khiến họ cảm thấy bị mắc kẹt và ngột ngạt.

  • The overbearing coach would push the players too hard, causing them to burn out and lose their passion for the sport.

    Huấn luyện viên áp đặt sẽ thúc ép các cầu thủ quá mức, khiến họ kiệt sức và mất đi niềm đam mê với môn thể thao này.

  • The overbearing friend would constantly criticize her companions, making it difficult for them to enjoy each other's company.

    Người bạn độc đoán này sẽ liên tục chỉ trích những người bạn đồng hành của mình, khiến họ khó có thể tận hưởng thời gian bên nhau.

  • The overbearing boss would micromanage every detail of his subordinates' work, leaving them feeling like they couldn't do their jobs without his constant oversight.

    Ông chủ độc đoán sẽ quản lý quá chặt chẽ mọi chi tiết trong công việc của cấp dưới, khiến họ cảm thấy như họ không thể hoàn thành công việc nếu không có sự giám sát liên tục của ông.

  • The overbearing parent would never let their child do anything without their permission, making it difficult for the child to develop independence and self-confidence.

    Cha mẹ độc đoán sẽ không bao giờ để con mình làm bất cứ điều gì mà không có sự cho phép, khiến trẻ khó có thể phát triển tính độc lập và tự tin.