Định nghĩa của từ patronizing

patronizingadjective

bảo trợ

/ˈpætrənaɪzɪŋ//ˈpeɪtrənaɪzɪŋ/

Từ "patronizing" bắt nguồn từ danh từ "patron", bắt nguồn từ tiếng Latin "patronus". Ở La Mã cổ đại, "patronus" là một cá nhân quyền lực bảo vệ và hỗ trợ cho một "khách hàng" kém quyền lực hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "patron" phát triển để chỉ người hỗ trợ tài chính cho một nghệ sĩ hoặc tổ chức. Thuật ngữ "patronizing" phát triển từ mối quan hệ này, ám chỉ thái độ hạ cố hoặc hạ cố một cách tử tế, như thể người nói đang hành động như một người bảo trợ đối với người nghe. Hàm ý là người nói tự coi mình là người vượt trội, đưa ra sự giúp đỡ hoặc lời khuyên theo cách ngụ ý rằng người nghe không có khả năng tự quản lý.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson's condescending attitude towards the customer made her feel thoroughly patronized.

    Thái độ coi thường của nhân viên bán hàng đối với khách hàng khiến cô cảm thấy mình bị đối xử như kẻ coi thường.

  • I find it extremely patronizing when people assume that I don't have the intelligence to understand what they're saying.

    Tôi cảm thấy vô cùng coi thường khi mọi người cho rằng tôi không đủ thông minh để hiểu những gì họ nói.

  • The doctor's overly simplistic explanations left the patient feeling constantly patronized.

    Những lời giải thích quá đơn giản của bác sĩ khiến bệnh nhân luôn có cảm giác bị đối xử như kẻ cả.

  • The teacher's patronizing tone as she spoke to the students only served to alienate them further.

    Giọng điệu quan tâm của giáo viên khi nói chuyện với học sinh chỉ khiến họ xa lánh hơn.

  • His patronizing demeanor made it clear that he didn't value her opinion at all.

    Thái độ coi thường của anh ta cho thấy rõ ràng anh ta không hề coi trọng ý kiến ​​của cô.

  • The administration's dismissive remarks and actions towards the staff were utterly patronizing.

    Những nhận xét và hành động coi thường của ban quản lý đối với nhân viên hoàn toàn mang tính coi thường.

  • She hated being talked down to and found it difficult to deal with people who were so constantly patronizing.

    Cô ghét bị coi thường và thấy khó khăn khi phải đối phó với những người liên tục ra vẻ bao che như vậy.

  • His patronizing behavior left her feeling overwhelmed and insignificant.

    Thái độ bao che của anh khiến cô cảm thấy choáng ngợp và tầm thường.

  • The customer service representative's patronizing response was hardly the kind of treatment any customer deserves.

    Phản ứng có phần coi thường của nhân viên dịch vụ khách hàng không phải là cách đối xử mà bất kỳ khách hàng nào cũng đáng được hưởng.

  • The patronizing attitude of the supervisor only served to fuel the employee's frustration and resentment.

    Thái độ ra lệnh của người giám sát chỉ làm tăng thêm sự thất vọng và phẫn nộ của nhân viên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches