Định nghĩa của từ snobbish

snobbishadjective

hợm hĩnh

/ˈsnɒbɪʃ//ˈsnɑːbɪʃ/

Từ "snobbish" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "snob", xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 19. Nguồn gốc chính xác của "snob" vẫn đang được tranh luận, nhưng một lý thuyết phổ biến cho rằng nó bắt nguồn từ viết tắt "**S**tudents of **N**otting **O**xford **B**ut **B**ristol", ám chỉ sinh viên từ một trường đại học ít danh tiếng hơn. "Snob" ban đầu ám chỉ những người giả vờ có địa vị xã hội cao hơn. Sau đó, nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai coi thường người khác dựa trên giai cấp xã hội, trình độ học vấn hoặc sự giàu có, do đó có thuật ngữ "snobbish."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi

namespace
Ví dụ:
  • Jane's snobbish attitude towards lower class individuals made it difficult for her to make genuine connections.

    Thái độ kiêu ngạo của Jane đối với những người thuộc tầng lớp thấp hơn khiến cô khó có thể tạo được những mối quan hệ thực sự.

  • He was continuously snobbish towards his neighbors, making it clear that he saw himself as superior to them.

    Ông ta liên tục tỏ ra kiêu ngạo với hàng xóm, điều này cho thấy ông ta tự cho mình là vượt trội hơn họ.

  • The wealthy socialite displayed a snobbish demeanor at the charity event, which left many of the attendees uncomfortable.

    Người phụ nữ giàu có này đã tỏ ra kiêu ngạo tại sự kiện từ thiện, khiến nhiều người tham dự cảm thấy không thoải mái.

  • The snobbish waiter at the posh restaurant treated us like we didn't belong, making our evening out feel far from luxurious.

    Người phục vụ kiêu ngạo tại nhà hàng sang trọng đối xử với chúng tôi như thể chúng tôi không thuộc về nơi này, khiến cho buổi tối đi chơi của chúng tôi chẳng hề xa hoa chút nào.

  • The snobbish behavior of the judges at the beauty pageant left many contestants feeling unwelcome and unappreciated.

    Hành vi kiêu ngạo của ban giám khảo cuộc thi sắc đẹp khiến nhiều thí sinh cảm thấy không được chào đón và không được đánh giá cao.

  • Her snobbishness towards those who wore more affordable brands overshadowed her intelligence and charm.

    Sự kiêu ngạo của bà đối với những người mặc đồ hiệu giá cả phải chăng hơn đã làm lu mờ trí thông minh và sự quyến rũ của bà.

  • The snobbish professor's obsession with high-profile clients led him to constantly disregard the less-fortunate students in his class.

    Sự ám ảnh của vị giáo sư kiêu ngạo này với những khách hàng nổi tiếng khiến ông ta liên tục coi thường những sinh viên kém may mắn hơn trong lớp.

  • The snobbish dog breeder refused to breed his dogs with those of less noble pedigrees, putting his snobbishness before the health and well-being of the puppies.

    Người nuôi chó kiêu ngạo này đã từ chối lai tạo chó của mình với những con chó có phả hệ kém quý tộc hơn, đặt sự kiêu ngạo của mình lên trên sức khỏe và hạnh phúc của những chú chó con.

  • The snobbish millionaire's attitude made it difficult for his genuine friends to interact with him without feeling inferior.

    Thái độ kiêu ngạo của triệu phú này khiến những người bạn chân thành khó có thể giao tiếp với ông mà không cảm thấy tự ti.

  • His constant snobbishness towards others often made him seem cold and unapproachable, and obstructed him from forming meaningful relationships.

    Sự kiêu ngạo thường trực của ông đối với người khác thường khiến ông có vẻ lạnh lùng và khó gần, và cản trở ông xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa.