Định nghĩa của từ haughty

haughtyadjective

kiêu căng

/ˈhɔːti//ˈhɔːti/

Từ "haughty" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "haust" có nghĩa là kiêu hãnh, ngạo mạn hoặc quá tự hào. Nguồn gốc chính xác của từ tiếng Pháp cổ "haust" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Latin "ausus", có nghĩa là táo bạo, táo bạo và thái quá. Bản thân từ tiếng Latin "ausus" bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu "aus-", có nghĩa là dám, áp đặt hoặc chỉ định. Gốc này cũng có trong các từ khác như "audacity" (từ tiếng Pháp "audacité") và "auspices" (từ tiếng Latin "auspicium" có nghĩa là dấu hiệu thiêng liêng). Trong tiếng Pháp cổ, "haut" là một từ có nghĩa là cao hoặc kiêu hãnh, và tiền tố "haus-" được sử dụng để tạo thành tính từ có nghĩa mạnh hơn là kiêu hãnh hoặc ngạo mạn. Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Pháp cổ "haust" đã trở thành từ đồng nghĩa với "haut" và từ đó đã phát triển thành từ tiếng Anh "haughty" có nghĩa là quá tự hào hoặc kiêu ngạo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's haughty demeanor made it clear that he didn't value the opinions of his subordinates.

    Thái độ kiêu ngạo của vị CEO cho thấy rõ ràng ông ta không coi trọng ý kiến ​​của cấp dưới.

  • The socialite's haughty attitude towards the waitstaff in the restaurant left a bad impression on her dining companions.

    Thái độ kiêu ngạo của người phụ nữ thượng lưu này đối với nhân viên phục vụ trong nhà hàng đã để lại ấn tượng không tốt cho những người cùng ăn.

  • The professor's haughty tone during the lecture left the students feeling intimidated and unmotivated to ask questions.

    Giọng điệu kiêu ngạo của giáo sư trong suốt bài giảng khiến sinh viên cảm thấy sợ hãi và không có động lực để đặt câu hỏi.

  • The store owner's haughty response to the customer's complaint further enraged the already upset consumer.

    Câu trả lời ngạo mạn của chủ cửa hàng trước lời phàn nàn của khách hàng càng khiến người tiêu dùng vốn đã tức giận càng tức giận hơn.

  • The fashion designer's haughty behavior towards the less-than-stylish attendees at the fashion show left them feeling excluded and unappreciated.

    Hành vi kiêu ngạo của nhà thiết kế thời trang đối với những người tham dự không mấy sành điệu tại buổi trình diễn thời trang khiến họ cảm thấy bị xa lánh và không được trân trọng.

  • The celebrity's haughty behavior towards the fans at the meet-and-greet left them feeling disheartened and disappointed.

    Hành vi kiêu ngạo của người nổi tiếng này đối với người hâm mộ tại buổi gặp gỡ khiến họ cảm thấy chán nản và thất vọng.

  • The business executive's haughty mannerisms made it clear that he didn't want to engage in small talk with the escort who was sent to accompany him to the event.

    Thái độ kiêu ngạo của vị giám đốc kinh doanh cho thấy rõ ràng ông ta không muốn nói chuyện phiếm với người hộ tống được cử đi cùng ông ta tới sự kiện.

  • The political candidate's haughty response to the difficult questions during the debate left the audience feeling frustrated and unconvinced.

    Câu trả lời kiêu ngạo của ứng cử viên chính trị trước những câu hỏi khó trong cuộc tranh luận khiến khán giả cảm thấy thất vọng và không tin tưởng.

  • The artist's haughty attitude towards the art critic who wrote a scathing review of his latest exhibition left him feeling defensive and slighted.

    Thái độ kiêu ngạo của nghệ sĩ đối với nhà phê bình nghệ thuật đã viết bài đánh giá gay gắt về triển lãm mới nhất của ông khiến ông cảm thấy phòng thủ và bị coi thường.

  • The director's haughty response to the actor's suggestion during the rehearsal left the cast member feeling dismissed and discouraged.

    Phản ứng kiêu ngạo của đạo diễn trước lời đề nghị của diễn viên trong buổi tập khiến các diễn viên cảm thấy bị gạt bỏ và nản lòng.