Định nghĩa của từ vainglorious

vaingloriousadjective

hay khoe khoang

/ˌveɪnˈɡlɔːriəs//ˌveɪnˈɡlɔːriəs/

Từ "vainglorious" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Vanus" có nghĩa là "empty" hoặc "void", và "gloria" có nghĩa là "glory". Từ tiếng Latin "vana gloria" theo nghĩa đen là "vinh quang trống rỗng" hoặc "vinh quang phù phiếm". Khái niệm này sau đó được chuyển thể sang tiếng Anh trung đại là "vainglorious", có nghĩa là quá tự hào hoặc khoe khoang về thành tích hoặc phẩm chất của một người. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 14, đặc biệt là trong số các nhà văn Cơ đốc giáo sử dụng nó để mô tả tội kiêu ngạo. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa của sự giả tạo, kiêu ngạo và thiếu khiêm tốn. Ngày nay, "vainglorious" thường được dùng để mô tả một người nói quá nhiều về thành tích của mình hoặc cố gắng thu hút sự chú ý vào bản thân thông qua lời khoe khoang hoặc tuyên bố phóng đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdương dương tự đắc

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's vainglorious speeches at company meetings often left the employees feeling uninspired and disengaged.

    Những bài phát biểu khoa trương của CEO tại các cuộc họp công ty thường khiến nhân viên cảm thấy chán nản và mất hứng thú.

  • The dentist's vainglorious display of his numerous dental awards created an uncomfortable atmosphere in the reception area.

    Việc nha sĩ khoe khoang về vô số giải thưởng nha khoa của mình đã tạo nên bầu không khí không thoải mái ở khu vực lễ tân.

  • The politician's vainglorious campaign focused more on his personal achievements than the issues facing his constituency.

    Chiến dịch tự phụ của chính trị gia này tập trung nhiều vào thành tích cá nhân của ông ta hơn là những vấn đề mà khu vực bầu cử của ông ta đang phải đối mặt.

  • The author's vainglorious use of overly complex language in his writing proved to be a major obstacle for his readers.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp trong bài viết của mình một cách khoa trương đã trở thành trở ngại lớn đối với độc giả.

  • The celebrity's vainglorious Instagram posts, filled with selfies and promotional messages, left fans feeling disconnected and uninterested.

    Những bài đăng đầy tự phụ trên Instagram của người nổi tiếng này, chứa đầy ảnh tự sướng và tin nhắn quảng cáo, khiến người hâm mộ cảm thấy xa cách và không hứng thú.

  • The athlete's vainglorious behavior during matches, such as showboating and trash-talking, provoked backlash from opponents and fans alike.

    Hành vi kiêu ngạo của vận động viên trong các trận đấu, chẳng hạn như khoe khoang và nói xấu, đã gây ra phản ứng dữ dội từ cả đối thủ và người hâm mộ.

  • The artist's vainglorious paintings, filled with self-portraits and overly romanticized scenes, failed to capture the essence of the human experience.

    Những bức tranh phù phiếm của nghệ sĩ, đầy những bức chân dung tự họa và những khung cảnh lãng mạn quá mức, đã không nắm bắt được bản chất của trải nghiệm con người.

  • The entrepreneur's vainglorious claims regarding the success of his company proved to be false, causing major financial losses for investors.

    Những tuyên bố hão huyền của doanh nhân này về sự thành công của công ty đã bị chứng minh là sai sự thật, gây ra tổn thất tài chính lớn cho các nhà đầu tư.

  • The actor's vainglorious demands in negotiations, such as requesting only organic vegetables in his trailer, caused tension and frustration among his fellow cast members.

    Những yêu cầu phù phiếm của nam diễn viên trong các cuộc đàm phán, chẳng hạn như chỉ yêu cầu có rau hữu cơ trong xe kéo của mình, đã gây ra căng thẳng và thất vọng cho các bạn diễn của anh.

  • The scientist's vainglorious dismissal of rival theories, rather than engaging in constructive dialogue, led to a deadlock in the scientific community.

    Việc nhà khoa học này tự phụ bác bỏ các lý thuyết đối lập, thay vì tham gia vào cuộc đối thoại mang tính xây dựng, đã dẫn đến bế tắc trong cộng đồng khoa học.