Định nghĩa của từ summertime

summertimenoun

mùa hè

/ˈsʌmətaɪm//ˈsʌmərtaɪm/

Từ "summertime" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "sumor" có nghĩa là "summer" và "tīd" có nghĩa là "time". Cụm từ "summertime" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả thời điểm trong năm, cụ thể là mùa hè. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này được ghi là "summertime" hoặc "somertīd". Từ "summertime" trở nên phổ biến trong thế kỷ 19, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ, khi Cách mạng Công nghiệp và phương tiện giao thông hiện đại cho phép mọi người trốn đến các khu nghỉ dưỡng mùa hè và các điểm đến nghỉ dưỡng. Ngày nay, "summertime" là một cụm từ phổ biến được sử dụng để gợi lên cảm giác vô tư và hoài niệm gắn liền với những tháng ấm nhất trong năm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmùa hạ, mùa hè

namespace
Ví dụ:
  • During the summertime, families pack picnics and head to the local park for an afternoon of frisbee, sandwiches, and sunbathing.

    Vào mùa hè, các gia đình thường chuẩn bị đồ ăn để đi dã ngoại và đến công viên địa phương để chơi đĩa bay, ăn bánh sandwich và tắm nắng vào buổi chiều.

  • Summertime brings long nights of sleeping with the windows open, the sound of crickets lulling you to sleep.

    Mùa hè mang đến những đêm dài ngủ với cửa sổ mở, tiếng dế kêu ru bạn vào giấc ngủ.

  • On a sweltering summer morning, the scent of freshly cut grass tickles your senses as you run your hand over the soft blades.

    Vào một buổi sáng mùa hè oi ả, mùi cỏ mới cắt kích thích các giác quan của bạn khi bạn lướt tay trên những ngọn cỏ mềm mại.

  • The summertime sun seems to stretch out time, inviting us to slow down and embrace lazy afternoons filled with ice cream and snoozing in a hammock.

    Ánh nắng mùa hè dường như kéo dài thời gian, mời gọi chúng ta sống chậm lại và tận hưởng những buổi chiều lười biếng với kem và ngủ gật trên võng.

  • In summertime, the beach beckons us, enticing us with sparkling turquoise waters and sandy shores stretching out as far as the eye can see.

    Vào mùa hè, bãi biển vẫy gọi chúng ta, quyến rũ chúng ta bằng làn nước ngọc lam lấp lánh và bờ cát trải dài ngút tầm mắt.

  • Nothing beats the delicious taste of a summertime tomato, bursting with flavor in your mouth as you stand in your garden admiring the lush greenery.

    Không gì tuyệt hơn hương vị thơm ngon của một quả cà chua mùa hè, tràn ngập hương vị trong miệng khi bạn đứng trong khu vườn của mình và chiêm ngưỡng thảm thực vật xanh tươi.

  • Summertime is the perfect time for fun and adventure as camping trips, hiking excursions, and barbecues fill long weekends and holidays.

    Mùa hè là thời điểm lý tưởng cho các hoạt động vui chơi và phiêu lưu khi các chuyến cắm trại, đi bộ đường dài và tiệc nướng diễn ra trong suốt những ngày cuối tuần và kỳ nghỉ dài.

  • On a midsummer night, the stars twinkle like diamonds, inviting stargazers to seek solace under the canopy of the night sky.

    Vào một đêm giữa mùa hè, những vì sao lấp lánh như kim cương, mời gọi những người ngắm sao tìm kiếm sự an ủi dưới bầu trời đêm.

  • Summertime is all about fun and frivolity as we kick back, take long road trips, and dip in and out of crystal-clear swimming pools.

    Mùa hè là thời gian của niềm vui và sự phù phiếm khi chúng ta thư giãn, thực hiện những chuyến đi dài và ngâm mình trong những hồ bơi trong vắt.

  • With the summertime sun shining brightly, we seek refuge in lazy afternoons spent reading, napping, and dreaming of tomorrow's adventures.

    Dưới ánh nắng mùa hè rực rỡ, chúng ta tìm nơi ẩn náu trong những buổi chiều lười biếng để đọc sách, ngủ trưa và mơ về những cuộc phiêu lưu ngày mai.