Định nghĩa của từ humid

humidadjective

ẩm ướt

/ˈhjuːmɪd//ˈhjuːmɪd/

Từ "humid" bắt nguồn từ tiếng Latin "umidus", có nghĩa là "moist" hoặc "ướt". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh trung đại đã sử dụng từ "humide," bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "umide", có nghĩa là "moist" hoặc "b пере mua sắm với chúng tôi mã khuyến mại nơi ẩm ướt". Từ tiếng Anh trung đại "humide" đã phát triển theo thời gian để trở thành từ tiếng Anh hiện đại "humid." Từ này dùng để chỉ các điều kiện khí quyển có độ ẩm tương đối cao, tức là lượng hơi ẩm trong không khí so với lượng hơi ẩm tối đa có thể ở một nhiệt độ nhất định. Khi độ ẩm cao, không khí có cảm giác ẩm ướt và mồ hôi không bốc hơi khỏi da nhanh như vậy, khiến bạn cảm thấy khó chịu hơn so với khi không khí khô. Điều thú vị là từ "humid" có nghĩa trái ngược là "khô cằn". Khô cằn bắt nguồn từ tiếng Latin "aridus", có nghĩa là "dry" hoặc "nơi khô cằn". Từ "arid" thường được dùng để chỉ các vùng sa mạc có độ ẩm tương đối thấp, nơi khan hiếm nước. Tóm lại, nguồn gốc của từ "humid" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "umidus", cuối cùng được đưa vào tiếng Anh với tên gọi "humid." Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả các điều kiện khí quyển có độ ẩm tương đối cao.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningẩm, ẩm ướt

namespace
Ví dụ:
  • The summer weather in Florida is incredibly humid with high humidity levels making it difficult to breathe outside.

    Thời tiết mùa hè ở Florida cực kỳ ẩm ướt với độ ẩm cao khiến việc thở khi ở ngoài trở nên khó khăn.

  • The humid air clung tightly to my skin as I walked through the tropical rainforest.

    Không khí ẩm ướt bám chặt vào da tôi khi tôi đi qua khu rừng mưa nhiệt đới.

  • Stepping out of the air-conditioned shopping mall into the humid street left me feeling sticky and uncomfortable.

    Bước ra khỏi trung tâm mua sắm có máy lạnh và ra đường phố ẩm ướt khiến tôi cảm thấy dính nhớp và khó chịu.

  • My clothes were drenched with sweat after just a few minutes of walking in the oppressively humid weather.

    Quần áo của tôi ướt đẫm mồ hôi chỉ sau vài phút đi bộ trong thời tiết ẩm ướt khó chịu.

  • The city was enveloped in a thick blanket of humidity, making it hard to see more than a few feet in front of my face.

    Thành phố bị bao phủ trong lớp sương ẩm dày đặc, khiến tôi khó có thể nhìn rõ những gì cách xa hơn vài feet trước mặt.

  • The humidity was so high that my hair frizzed up uncontrollably, making it look like a hot mess.

    Độ ẩm cao đến mức tóc tôi bị xù lên không kiểm soát được, trông như một mớ hỗn độn vì nóng.

  • The humidity caused the leaves on the trees to droop and wilt, as if they were struggling to breathe in the oppressive atmosphere.

    Độ ẩm khiến lá cây rũ xuống và héo úa, như thể chúng đang phải vật lộn để thở trong bầu không khí ngột ngạt.

  • The humid air felt heavy on my chest, making it hard for me to take deep breaths.

    Không khí ẩm ướt đè nặng lên ngực tôi, khiến tôi khó có thể hít thở sâu.

  • As I stepped outside, the humidity assaulted my senses with its thick, pungent feel.

    Khi tôi bước ra ngoài, độ ẩm tấn công các giác quan của tôi bằng cảm giác nồng nặc, khó chịu.

  • The humidity seemed to seep into my bones, leaving me feeling lethargic and unmotivated to do anything.

    Độ ẩm dường như thấm vào xương tôi, khiến tôi cảm thấy uể oải và không có động lực để làm bất cứ việc gì.