Định nghĩa của từ sunglasses

sunglassesnoun

kính mát, kính râm

/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "sunglasses" là sự kết hợp của hai từ: "sun" và "glasses". Đây là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Trong khi khái niệm bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời có từ thời các nền văn minh cổ đại, thì "sunglasses" hiện đại mà chúng ta biết đã xuất hiện vào những năm 1920 và 1930, trùng với sự phát triển của ô tô và các hoạt động giải trí. Trước "sunglasses,", biện pháp bảo vệ mắt tương tự được gọi là "kính râm", "kính râm" hoặc "tấm chắn mắt", làm nổi bật sự phát triển về thời trang và chức năng của những phụ kiện này.

Tóm Tắt

typedanh từ số nhiều

meaningkính mát; kính râm

namespace
Ví dụ:
  • She slipped on her sleek black sunglasses to protect her eyes from the bright sun.

    Cô đeo chiếc kính râm đen bóng để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng chói chang.

  • The airport security officer asked him to remove his sunglasses before passing through the metal detector.

    Nhân viên an ninh sân bay yêu cầu anh tháo kính râm trước khi đi qua máy dò kim loại.

  • The popular celebrity walked down the street wearing a pair of trendy, oversized sunglasses.

    Người nổi tiếng này đi dạo phố với cặp kính râm quá khổ hợp thời trang.

  • I forgot to bring my sunglasses on the beach vacation, and now I'm squinting in the sun.

    Tôi quên mang theo kính râm khi đi nghỉ ở bãi biển và giờ tôi phải nheo mắt vì nắng.

  • The vintage sunglasses he found in his grandfather's attic are now a prized possession in his collection.

    Chiếc kính râm cổ mà anh tìm thấy trên gác xép của ông nội hiện là vật sở hữu quý giá trong bộ sưu tập của anh.

  • The Avengers were all wearing sunglasses in the latest blockbuster movie.

    Nhóm Avengers đều đeo kính râm trong bộ phim bom tấn mới nhất.

  • The fancy new sunglasses she got for her birthday have a unique frame design that catches everyone's attention.

    Chiếc kính râm mới lạ mà cô ấy được tặng vào ngày sinh nhật có thiết kế gọng kính độc đáo thu hút sự chú ý của mọi người.

  • The polarized sunglasses make it easy to see while driving on a sunny day.

    Kính râm phân cực giúp bạn dễ dàng quan sát khi lái xe vào ngày nắng.

  • The athlete put on his sports sunglasses with wraparound frames before going out for practice.

    Vận động viên này đeo kính râm thể thao có gọng bao quanh trước khi ra ngoài tập luyện.

  • In the dimly lit club, the partygoers wore sunglasses to add some laid-back flair to their outfits.

    Trong câu lạc bộ thiếu sáng, những người dự tiệc đeo kính râm để tăng thêm nét thoải mái cho trang phục của họ.

Từ, cụm từ liên quan