Định nghĩa của từ recreation

recreationnoun

giải trí

/ˌriːkriˈeɪʃn//ˌriːkriˈeɪʃn/

Từ "recreation" bắt nguồn từ tiếng Latin "recreatio", có nghĩa là "tạo lại" hoặc "làm mới". Lần đầu tiên từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả hành động phục hồi sức khỏe hoặc sức sống cho ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm các hoạt động làm mới và giải trí, chẳng hạn như sở thích, thể thao và các hoạt động giải trí. Sự thay đổi này phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về giải trí như một phương tiện trẻ hóa cả tâm trí và cơ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển

exampleto walk for recreation: đi dạo để giải trí

exampleto look upon gardening as a recreation: coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển

meaninggiờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học)

meaningphòng giải trí ((cũng) rec_room)

namespace
Ví dụ:
  • In their free time, my friends enjoy various forms of recreation such as hiking, biking, and fishing.

    Vào thời gian rảnh rỗi, bạn bè tôi thích tham gia nhiều hoạt động giải trí khác nhau như đi bộ đường dài, đạp xe và câu cá.

  • The town has a variety of recreation centers that offer swimming, basketball, and volleyball courts for residents.

    Thị trấn có nhiều trung tâm giải trí cung cấp sân bơi, bóng rổ và bóng chuyền cho cư dân.

  • The park is a popular destination for recreation, with picnic areas, playgrounds, and walking trails.

    Công viên là điểm đến giải trí phổ biến với các khu dã ngoại, sân chơi và đường mòn đi bộ.

  • The beach is an ideal location for recreation, allowing visitors to enjoy swimming, sunbathing, and sandcastle building.

    Bãi biển là địa điểm lý tưởng để giải trí, cho phép du khách bơi lội, tắm nắng và xây lâu đài cát.

  • The community center hosts recreational activities for children, including soccer, dance, and painting classes.

    Trung tâm cộng đồng tổ chức các hoạt động giải trí cho trẻ em, bao gồm các lớp học bóng đá, khiêu vũ và vẽ tranh.

  • Many retirees find solace in recreational activities such as golfing, knitting, and gardening.

    Nhiều người về hưu tìm thấy niềm an ủi trong các hoạt động giải trí như chơi golf, đan lát và làm vườn.

  • The annual charity fun run is a popular recreational event that attracts hundreds of participants.

    Giải chạy từ thiện thường niên là sự kiện giải trí phổ biến thu hút hàng trăm người tham gia.

  • The outdoor recreation program provides opportunities for children to learn camping, backpacking, and wilderness survival skills.

    Chương trình giải trí ngoài trời tạo cơ hội cho trẻ em học các kỹ năng cắm trại, du lịch ba lô và sinh tồn trong môi trường hoang dã.

  • The company's new work-life initiative includes provisions for employees to engage in fun and invigorating recreational activities during their lunch breaks.

    Sáng kiến ​​mới về công việc và cuộc sống của công ty bao gồm các điều khoản cho phép nhân viên tham gia các hoạt động giải trí vui vẻ và sảng khoái trong giờ nghỉ trưa.

  • The local library is more than just a place for academic pursuits; it has scheduled recreational events to cater to patrons' social and entertainment needs.

    Thư viện địa phương không chỉ là nơi học tập; nơi đây còn lên lịch các sự kiện giải trí để đáp ứng nhu cầu giải trí và giao lưu của độc giả.