danh từ
sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển
to walk for recreation: đi dạo để giải trí
to look upon gardening as a recreation: coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển
giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học)
phòng giải trí ((cũng) rec_room)