Định nghĩa của từ watermelon

watermelonnoun

dưa hấu

/ˈwɔːtəmelən//ˈwɔːtərmelən/

Nguồn gốc của từ "watermelon" khá thú vị. Người ta tin rằng từ "watermelon" bắt nguồn từ "xitomatl" của người Aztec, có nghĩa là "trái cây của đất". Những người chinh phục Tây Ban Nha đã sử dụng từ này là "melón de agua" (dưa hấu) và tên này đã được dịch sang tiếng Anh. Vào thế kỷ 17, những người thực dân châu Âu đã mang dưa hấu đến Hoa Kỳ, nơi nó trở thành một loại cây trồng phổ biến. Tên "watermelon" được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 18 và vẫn là thuật ngữ phổ biến nhất được sử dụng để mô tả loại trái cây ngọt ngào và tươi mát này. Điều thú vị là có nhiều tên gọi khác của dưa hấu ở các vùng khác nhau trên thế giới, bao gồm "momordica" ở một số quốc gia châu Phi và "qiaoxiang gua" ở Trung Quốc. Nhưng "watermelon" hiện được công nhận rộng rãi là thuật ngữ chuẩn cho loại trái cây được yêu thích này.

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, I purchased a juicy watermelon from the farmer's market and enjoyed every drop in my backyard.

    Cuối tuần trước, tôi đã mua một quả dưa hấu ngon ngọt từ chợ nông sản và thưởng thức từng giọt trong sân sau nhà mình.

  • The summer barbecue party wouldn't have been complete without the presence of a refreshing watermelon salad.

    Bữa tiệc nướng mùa hè sẽ không trọn vẹn nếu thiếu món salad dưa hấu tươi mát.

  • The roadside fruit vendor displayed an assortment of melons, including vibrant watermelons that were significantly oversized.

    Người bán trái cây ven đường bày bán nhiều loại dưa, bao gồm cả những quả dưa hấu tươi ngon có kích thước lớn hơn đáng kể.

  • The watermelon slices were perfectly ripe, bursting with a sweet and juicy flavor with each bite.

    Những lát dưa hấu chín hoàn hảo, tràn ngập hương vị ngọt ngào và mọng nước khi cắn vào.

  • Despite the sweltering heat, my little one eagerly munched on his watermelon chunks, which he has developed a penchant for.

    Bất chấp cái nóng oi ả, cậu con trai bé nhỏ của tôi vẫn háo hức nhai những miếng dưa hấu mà bé rất thích.

  • As the ice cream scooper spooned the watermelon sorbet into our cups, we savored the delightfully icy taste.

    Khi muỗng kem múc kem dưa hấu vào cốc, chúng tôi thưởng thức hương vị mát lạnh thú vị.

  • The locally grown watermelons were well known for their sugar content, with a sweetness that made them unforgettable.

    Dưa hấu được trồng tại địa phương nổi tiếng vì hàm lượng đường cao, với vị ngọt khiến người ta khó quên.

  • The watermelon rinds lay scattered on the grass, and as the sun beat down on them, they gave off a pungent scent.

    Vỏ dưa hấu nằm rải rác trên bãi cỏ, khi ánh nắng mặt trời chiếu xuống, chúng tỏa ra mùi hương nồng nàn.

  • The refreshing watermelon smoothie quenched our thirst as we lounged by the poolside.

    Sinh tố dưa hấu mát lạnh giải tỏa cơn khát của chúng tôi khi chúng tôi nằm dài bên hồ bơi.

  • The melon balls tossed into my glass became a refreshing palate cleanser after devouring the appetizing watermelon salad.

    Những viên dưa lưới thả vào ly của tôi trở thành thức uống thanh mát làm sạch vòm miệng sau khi thưởng thức món salad dưa hấu hấp dẫn.