a soft, sweet frozen food made with milk and cream and typically flavoured with vanilla, fruit, or other ingredients.
một loại thực phẩm đông lạnh mềm, ngọt được làm từ sữa và kem và thường có hương vị vani, trái cây hoặc các thành phần khác.
- I scooped a generous helping of chocolate ice cream into my bowl, eagerly anticipating the cool and creamy sweetness.
Tôi xúc một lượng kem sô-cô-la lớn vào bát, háo hức mong đợi vị ngọt mát và béo ngậy.
- On a sweltering summer day, I craved a refreshing scoop of mint chocolate chip ice cream to help beat the heat.
Vào một ngày hè oi ả, tôi thèm một muỗng kem sô cô la bạc hà mát lạnh để giúp xua tan cái nóng.
- The ice cream truck's familiar jingle could be heard in the distance, causing my heart to skip a beat as I longed for the sweet treats inside.
Tiếng kêu quen thuộc của xe kem có thể nghe thấy từ xa, khiến tim tôi đập thình thịch vì thèm những món ngọt ngào bên trong.
- The ice cream sundae tower at the local parlor was a true work of art, with layers of sour cherry, rich fudge, and fluffy whipped cream.
Tháp kem sundae ở tiệm kem địa phương thực sự là một tác phẩm nghệ thuật, với nhiều lớp anh đào chua, kem mềm béo ngậy và kem tươi mịn.
- My favorite cone flavored strawberry still offers the same nostalgic delight it did as a child, bringing me back to summer nights spent at the ballpark.
Hương dâu tây yêu thích của tôi vẫn mang lại cảm giác thích thú hoài niệm như hồi còn nhỏ, đưa tôi trở về những đêm hè ở sân bóng chày.
Từ, cụm từ liên quan
- ice cream