Định nghĩa của từ abundant

abundantadjective

dồi dào

/əˈbʌndənt//əˈbʌndənt/

Từ "abundant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "abundare", có nghĩa là "tràn ngập" hoặc "dồi dào". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ab", có nghĩa là "from" hoặc "xa khỏi", và "undare", có nghĩa là "chảy". Trong tiếng Anh, tính từ "abundant" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một thứ gì đó dồi dào, quá mức hoặc tràn ngập. Theo thời gian, từ này đã mang nhiều ý nghĩa, bao gồm "thật đáng kinh ngạc", "xa hoa" và "quá mức". Trong cách sử dụng hiện đại, "abundant" thường được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì dồi dào, phong phú hoặc quá hào phóng, chẳng hạn như nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào hoặc lượng lời khen ngợi dồi dào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật

exampleto be abundant in something: có nhiều cái gì

examplean abundant year: năm được mùa lớn

typeDefault

meaningthừa

namespace
Ví dụ:
  • The vineyard produced an abundant harvest this year, with grapes overflowing from the vines.

    Năm nay, vườn nho cho thu hoạch bội thu, với những trái nho đầy ắp trên cây.

  • The Hawaiian islands boast abundant natural beauty, with lush rainforests, crystal-clear waters, and stunning beaches.

    Quần đảo Hawaii tự hào có vẻ đẹp thiên nhiên phong phú, với những khu rừng nhiệt đới tươi tốt, làn nước trong vắt và những bãi biển tuyệt đẹp.

  • The company's success over the past few years has been abundantly clear, with record-breaking profits and a growing market share.

    Thành công của công ty trong vài năm qua đã rất rõ ràng, với lợi nhuận kỷ lục và thị phần ngày càng tăng.

  • The writer's use of descriptive language left no doubt that the sun was abundantly radiant in the sky.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ miêu tả cho thấy rõ ràng mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.

  • The fields were blanketed with abundant wildflowers, creating a kaleidoscope of colors that dazzled the eye.

    Những cánh đồng được phủ đầy hoa dại, tạo nên một cảnh tượng muôn màu khiến người ta phải lóa mắt.

  • The painting showcased abundant color and texture, drawing the viewer's eye in with its depth and richness.

    Bức tranh có màu sắc và kết cấu phong phú, thu hút ánh nhìn của người xem bằng chiều sâu và sự phong phú của nó.

  • After a long day of hiking, the group came across an abundant source of fresh water, much to their relief.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, nhóm đã tìm thấy nguồn nước ngọt dồi dào khiến họ vô cùng nhẹ nhõm.

  • The symphony's performance was abundantly melodic, with each instrument playing in perfect harmony.

    Buổi biểu diễn giao hưởng vô cùng du dương, với từng nhạc cụ chơi theo sự hòa hợp hoàn hảo.

  • The buffalo sauce on the wings was abundantly spicy, leaving our taste buds tingling with pleasure.

    Nước sốt buffalo trên cánh gà có vị cay nồng, khiến vị giác của chúng tôi tê tê vì thích thú.

  • The ocean's abundance was plain to see, with waves crashing against the shore and schools of fish swimming below the surface.

    Sự phong phú của đại dương có thể thấy rõ qua những con sóng đập vào bờ và đàn cá bơi lội bên dưới bề mặt.