tính từ
rắn, đặc
to vote solid: bầu nhất trí
solid tire: lốp đặc
solid bank of cloud: đám mây dày đặc
vững chắc, rắn chắc, chắc nịch
a solid house: nhà vững chắc
man of solid build: người rắn chắc
chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự
to have solid grounds for supposing: có cơ sở vững chắc để cho rằng
solid arguments: những lý lẻ đanh thép
danh từ
thể rắn; vật rắn; chất rắn
to vote solid: bầu nhất trí
solid tire: lốp đặc
solid bank of cloud: đám mây dày đặc
thể khối
a solid house: nhà vững chắc
man of solid build: người rắn chắc