tính từ
đầy ý nghĩa, có ý nghĩa
có ý nghĩa
/ˈmiːnɪŋfl//ˈmiːnɪŋfl/"Meaningful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæning" có nghĩa là "ý nghĩa, sự biểu thị hoặc ý định". Từ này phát triển thành "meninge" và "meningeful" trong tiếng Anh trung đại trước khi cuối cùng trở thành "meaningful" vào thế kỷ 16. Hậu tố "-ful" có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "được đặc trưng bởi", do đó nhấn mạnh sự hiện diện của ý nghĩa hoặc tầm quan trọng. Hành trình của từ này làm nổi bật sự tiến hóa dần dần của ngôn ngữ và cách các từ ngữ đạt được sắc thái và sự phức tạp theo thời gian.
tính từ
đầy ý nghĩa, có ý nghĩa
serious and important
nghiêm túc và quan trọng
một mối quan hệ/cuộc thảo luận/trải nghiệm có ý nghĩa
having a meaning that is easy to understand
có một ý nghĩa dễ hiểu
Những thống kê này không có ý nghĩa lắm.
intended to communicate or express something to somebody, without any words being spoken
có ý định giao tiếp hoặc bày tỏ điều gì đó với ai đó mà không cần nói ra lời
Cô ấy nhìn tôi đầy ý nghĩa.
All matches