nội động từ
dính chặt vào, bám chặt vào
to adhere to the skin: dính chặt vào da
tham gia, gia nhập
to adhere to a party: gia nhập một đảng
tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
to adhere to an agreement: tôn trọng triệt để hiệp định
to adhere to one's opinion: giữ vững ý kiến
to adhere to Marxism-Leninism: trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin