Định nghĩa của từ adhere

adhereverb

tuân thủ

/ədˈhɪə(r)//ədˈhɪr/

Từ "adhere" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "adhaerere" có nghĩa là "bám vào" hoặc "to adhere to," và nó là sự kết hợp của "ad", có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới" và "haerere", có nghĩa là "dính". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "adhesion", ám chỉ trạng thái bám chặt hoặc dính chặt vào một thứ gì đó. Từ tiếng Anh "adhere" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "bám chặt" hoặc "to adhere to." Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các khái niệm về lòng trung thành, sự tuân thủ và tuân thủ một nguyên tắc hoặc thái độ cụ thể. Ngày nay, "adhere" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như khoa học, y học và trò chuyện hàng ngày, để mô tả hành động bám chặt hoặc tuân thủ một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningdính chặt vào, bám chặt vào

exampleto adhere to the skin: dính chặt vào da

meaningtham gia, gia nhập

exampleto adhere to a party: gia nhập một đảng

meaningtôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững

exampleto adhere to an agreement: tôn trọng triệt để hiệp định

exampleto adhere to one's opinion: giữ vững ý kiến

exampleto adhere to Marxism-Leninism: trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin

namespace
Ví dụ:
  • The employees in the pharmaceutical company were required to strictly adhere to the manufacturing guidelines in order to ensure the quality and safety of the medication.

    Nhân viên trong công ty dược phẩm được yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn sản xuất để đảm bảo chất lượng và tính an toàn của thuốc.

  • The leader of the environmental group urged its members to adhere to the recycling and conservation rules to conserve resources.

    Người đứng đầu nhóm môi trường kêu gọi các thành viên tuân thủ các quy tắc tái chế và bảo tồn để bảo tồn tài nguyên.

  • To pass the certification test, candidates needed to adhere to the study schedule, which included attending lectures, reviewing textbooks, and participating in mock exams.

    Để vượt qua kỳ thi chứng chỉ, ứng viên cần tuân thủ lịch trình học tập, bao gồm tham dự các bài giảng, xem lại sách giáo khoa và tham gia các kỳ thi thử.

  • The legal document specified that both parties should adhere to its clauses without any exemption, amendment, or waiver.

    Văn bản pháp lý nêu rõ rằng cả hai bên phải tuân thủ các điều khoản mà không có bất kỳ miễn trừ, sửa đổi hoặc từ bỏ nào.

  • The trainer emphasized the importance of adhering to the exercise routines consistently to achieve the desired results in fitness.

    Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các bài tập một cách nhất quán để đạt được kết quả mong muốn về thể lực.

  • The students were instructed to adhere to the dress code, which was smart casual attire, during the academic presentation.

    Sinh viên được hướng dẫn tuân thủ quy định về trang phục, đó là trang phục thường ngày lịch sự, trong suốt buổi thuyết trình học thuật.

  • The doctor prescribed strict medication adherence to the patient for the treatment of the chronic disease, which required a long-term commitment.

    Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt để điều trị căn bệnh mãn tính này, đòi hỏi phải kiên trì trong thời gian dài.

  • After signing the binding contract, both parties obligated themselves to adhere to the relevant terms for the entire period, regardless of any changes in circumstances.

    Sau khi ký hợp đồng ràng buộc, cả hai bên đều có nghĩa vụ tuân thủ các điều khoản có liên quan trong toàn bộ thời hạn, bất kể hoàn cảnh có thay đổi gì.

  • The contestant committed herself to adhering to the rules of the game, whether it was advantageous or inconvenient, to retain her integrity as a player.

    Người chơi cam kết tuân thủ đúng luật chơi, bất kể có lợi hay bất lợi, để giữ được sự chính trực của mình với tư cách là một người chơi.

  • The athletes participated in an anti-doping program where they pledged to adhere to the rules, which ensured a fair and clean competition.

    Các vận động viên đã tham gia chương trình chống doping, trong đó họ cam kết tuân thủ các quy tắc, đảm bảo một cuộc thi công bằng và trong sạch.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs