Định nghĩa của từ conform

conformverb

tuân thủ

/kənˈfɔːm//kənˈfɔːrm/

Từ "conform" có nguồn gốc từ thuật ngữ "conformen" của tiếng Anh trung đại muộn, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "conformare". Trong tiếng Latin, "conformare" theo nghĩa đen có nghĩa là "hình thành bản thân theo". Nó bao gồm tiền tố "con-" (có nghĩa là "together") và gốc "formare" (có nghĩa là "hình thành"). Vào thời điểm đó, "conformen" được sử dụng để mô tả hành động thích nghi bản thân với người khác hoặc với một khuôn mẫu hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Vào thế kỷ 16, từ "conform" xuất hiện trong tiếng Anh với cùng một ý nghĩa. Ban đầu, nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong thời kỳ Cải cách Tin lành khi nó ám chỉ sự tuân thủ các giáo lý và truyền thống tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của "conform" đã mở rộng để bao gồm việc tuân thủ các chuẩn mực và kỳ vọng của xã hội, đặc biệt là trong các lĩnh vực như trang phục, hành vi hoặc tín ngưỡng. Ngày nay, "conform" thường được sử dụng để mô tả những người hoặc vật phẩm phù hợp với các mô hình hoặc xu hướng phổ biến hoặc chiếm ưu thế, trái ngược với những mô hình hoặc xu hướng lệch lạc hoặc nổi bật. Nhìn chung, việc sử dụng "conform" phản ánh sự nhấn mạnh của xã hội vào việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy tắc nhất định, cả trong bối cảnh tôn giáo và thế tục.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(: to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với

exampleto conform to fashion: theo thời trang

exampleto conform to the law: tuân theo pháp luật

meaningto conform oneself to thích nghi với, thích ứng với

exampleto conform oneself to a custom: thích nghi với một tục lệ

type nội động từ

meaning(: to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo

exampleto conform to fashion: theo thời trang

exampleto conform to the law: tuân theo pháp luật

namespace

to behave and think in the same way as most other people in a group or society

cư xử và suy nghĩ giống như hầu hết những người khác trong một nhóm hoặc xã hội

Ví dụ:
  • There is considerable pressure on teenagers to conform.

    Có áp lực đáng kể đối với thanh thiếu niên để tuân thủ.

  • He refused to conform to the local customs.

    Ông từ chối tuân theo phong tục địa phương.

to obey a rule, law, etc.

để tuân theo một quy tắc, pháp luật, vv.

Ví dụ:
  • The building does not conform with safety regulations.

    Tòa nhà không tuân thủ các quy định về an toàn.

Ví dụ bổ sung:
  • This equipment conforms fully with the latest safety regulations.

    Thiết bị này tuân thủ đầy đủ các quy định an toàn mới nhất.

  • The toys fail to conform to current safety standards.

    Đồ chơi không phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn hiện hành.

  • The accountant's reports appear to conform with the requirements of professional standards.

    Các báo cáo của kế toán viên có vẻ phù hợp với yêu cầu của chuẩn mực nghề nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

to agree with or match something

đồng ý với hoặc phù hợp với một cái gì đó

Ví dụ:
  • It did not conform to the usual stereotype of an industrial city.

    Nó không phù hợp với khuôn mẫu thông thường của một thành phố công nghiệp.

  • Wordsworth changed the ideas of his poem to conform with his later religious and political opinions.

    Wordsworth đã thay đổi ý tưởng bài thơ của mình để phù hợp với quan điểm tôn giáo và chính trị sau này của ông.

  • the attempt to force science to conform with a political or social ideology

    nỗ lực buộc khoa học phải tuân theo một hệ tư tưởng chính trị hoặc xã hội