Định nghĩa của từ obey

obeyverb

vâng lời, tuân theo, tuân lệnh

/ə(ʊ)ˈbeɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "obey" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Latin. Từ tiếng Anh cổ "obeo" hoặc "habeo" có nghĩa là "có" hoặc "giữ", và tiền tố "ob-" có nghĩa là "against" hoặc "ngược lại". Trong tiếng Latin, từ "obedire" có nghĩa là "chống lại" hoặc "theo", và được dịch sang tiếng Pháp cổ là "obeir", vẫn giữ nguyên nghĩa. Từ "obey" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500) là "obeyen" hoặc "obeien", có nghĩa là "lắng nghe" hoặc "tuân thủ". Theo thời gian, nghĩa chuyển thành "tuân theo lệnh hoặc mệnh lệnh của người khác" và từ này vẫn giữ nguyên nghĩa này cho đến ngày nay. Mặc dù từ nguyên của nó gợi ý là "against" hoặc "ngược lại", nhưng hiện nay từ "obey" thường mang nghĩa phục tùng hoặc tuân thủ.

Tóm Tắt

type động từ

meaningvâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh

typeDefault

meaningtuân theo; (máy tính) hoàn thành (lệnh)

namespace
Ví dụ:
  • She obeyed her parents' curfew without complaint.

    Cô bé tuân thủ lệnh giới nghiêm của bố mẹ mà không phàn nàn.

  • The soldier followed orders and obeyed his superior's commands.

    Người lính tuân theo mệnh lệnh và chấp hành chỉ thị của cấp trên.

  • The children were taught to obey their teacher's directions in class.

    Trẻ em được dạy phải tuân theo chỉ dẫn của giáo viên trong lớp.

  • The bird obeyed its instincts and flew south for the winter.

    Con chim nghe theo bản năng và bay về phương nam để tránh đông.

  • Obedience to the law is expected of all citizens of this country.

    Mọi công dân của đất nước này đều phải tuân thủ luật pháp.

  • I'm afraid I can't disobey the doctor's orders. I must obey them for my health's sake.

    Tôi e rằng tôi không thể không tuân theo lệnh của bác sĩ. Tôi phải tuân theo vì sức khỏe của tôi.

  • Her disobedience led to severe consequences, and she vowed to obey rules more carefully in the future.

    Sự bất tuân của cô đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, và cô thề sẽ tuân thủ các quy tắc cẩn thận hơn trong tương lai.

  • The prisoners were ordered to obey or face serious repercussions.

    Các tù nhân được lệnh phải tuân thủ nếu không sẽ phải chịu hậu quả nghiêm trọng.

  • In situations of crisis, it's best to obey emergency protocols provided by authorities.

    Trong tình huống khủng hoảng, tốt nhất là tuân thủ các quy trình khẩn cấp do chính quyền đưa ra.

  • My trainer's method teaches me to listen carefully and obey his instructions without hesitation.

    Phương pháp của huấn luyện viên dạy tôi cách lắng nghe cẩn thận và tuân theo hướng dẫn của ông ấy mà không do dự.