danh từ
sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)
a tree yields fruit: cây sinh ra quả
this land yields good crops: miếng đất này mang lại thu hoạch tốt
(tài chính) lợi nhuận, lợi tức
to be determined never to yield: cương quyết không đầu hàng
to yield to force: khuất phục trước sức mạnh
to yield submission: chịu khuất phục
(kỹ thuật) sự cong, sự oằn
to yield to none: chẳng nhường ai, không chịu thua ai
ngoại động từ
(nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại
a tree yields fruit: cây sinh ra quả
this land yields good crops: miếng đất này mang lại thu hoạch tốt
(tài chính) sinh lợi
to be determined never to yield: cương quyết không đầu hàng
to yield to force: khuất phục trước sức mạnh
to yield submission: chịu khuất phục
chịu thua, chịu nhường
to yield to none: chẳng nhường ai, không chịu thua ai