Định nghĩa của từ yield

yieldnoun

năng suất

/jiːld//jiːld/

Từ "yield" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gieldan" có nghĩa là "trả tiền, cho lại, từ bỏ". Nghĩa này sau đó phát triển thành "sản xuất, kết trái". Khái niệm "yielding" cái gì đó, như mùa màng từ một cánh đồng hoặc lợi nhuận từ một khoản đầu tư, phản ánh khái niệm cốt lõi này về việc cho hoặc sản xuất ra thứ gì đó để đáp lại. Từ này cũng có nghĩa là "cho đi" hoặc "phục tùng", phản ánh ý tưởng từ bỏ quyền kiểm soát hoặc quyền lực. Nghĩa này bắt nguồn từ khái niệm từ bỏ một thứ gì đó cho người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)

examplea tree yields fruit: cây sinh ra quả

examplethis land yields good crops: miếng đất này mang lại thu hoạch tốt

meaning(tài chính) lợi nhuận, lợi tức

exampleto be determined never to yield: cương quyết không đầu hàng

exampleto yield to force: khuất phục trước sức mạnh

exampleto yield submission: chịu khuất phục

meaning(kỹ thuật) sự cong, sự oằn

exampleto yield to none: chẳng nhường ai, không chịu thua ai

type ngoại động từ

meaning(nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại

examplea tree yields fruit: cây sinh ra quả

examplethis land yields good crops: miếng đất này mang lại thu hoạch tốt

meaning(tài chính) sinh lợi

exampleto be determined never to yield: cương quyết không đầu hàng

exampleto yield to force: khuất phục trước sức mạnh

exampleto yield submission: chịu khuất phục

meaningchịu thua, chịu nhường

exampleto yield to none: chẳng nhường ai, không chịu thua ai

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's crops yielded a bountiful harvest this year due to the ample rainfall.

    Năm nay, người nông dân được mùa bội thu nhờ lượng mưa dồi dào.

  • After several rounds of negotiations, the two sides finally came to a yielding agreement.

    Sau nhiều vòng đàm phán, cuối cùng hai bên đã đi đến một thỏa thuận có tính nhượng bộ.

  • The news report yielded little new information about the ongoing investigation.

    Bản tin đưa ra rất ít thông tin mới về cuộc điều tra đang diễn ra.

  • The chemical reaction in the lab yielded unexpected results.

    Phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm mang lại kết quả bất ngờ.

  • The musician's concert yielded a thunderous applause from the audience.

    Buổi hòa nhạc của nhạc sĩ đã nhận được tràng pháo tay như sấm từ khán giả.

  • The detective's investigation yielded a criminal confession.

    Cuộc điều tra của thám tử đã đưa ra lời thú tội.

  • The student's hard work yielded a perfect exam score.

    Sự chăm chỉ của học sinh đã mang lại điểm thi hoàn hảo.

  • The artist's painting yielded a beautiful masterpiece.

    Bức tranh của họa sĩ đã tạo nên một kiệt tác tuyệt đẹp.

  • The athlete's training yielded a record-breaking performance.

    Quá trình tập luyện của vận động viên đã mang lại thành tích phá kỷ lục.

  • The scientist's experiment yielded a groundbreaking discovery.

    Thí nghiệm của nhà khoa học đã mang lại một khám phá mang tính đột phá.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs