Định nghĩa của từ give in

give inphrasal verb

đầu hàng

////

Nguồn gốc của cụm từ "give in" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 ở Anh. Vào thời điểm đó, cụm từ này thường được sử dụng theo nghĩa đầu hàng hoặc nhượng bộ, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh hoặc giao tranh. Cụm từ này có lẽ bắt nguồn từ thực hành quân sự "nhường đất" hoặc "nhường đường" trong trận chiến. Điều này có nghĩa là một người lính hoặc đơn vị sẽ rút lui hoặc rút lui để tránh bị áp đảo hoặc đánh bại. Hành động "nhường đất" thường được coi là một chiến thuật cần thiết trong chiến tranh, vì nó cho phép các lực lượng bảo toàn sức mạnh và tập hợp lại để tấn công trong tương lai. Theo thời gian, cụm từ "give in" được sử dụng rộng rãi hơn, để chỉ việc đầu hàng hoặc nhượng bộ trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ "đầu hàng", "nhường nhịn" hoặc "nhượng bộ" trong nhiều tình huống khác nhau, cả tích cực và tiêu cực. Ví dụ, "I gave in and bought the new gadget" có thể có nghĩa là người đó đã mua một món đồ mà ban đầu họ đã chống cự, trong khi "he finally gave in to the flu" có thể có nghĩa là người đó bị bệnh sau thời gian chống cự kéo dài. Tóm lại, cụm từ "give in" có nguồn gốc từ chiến lược quân sự, nhưng cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian để có nghĩa rộng hơn trong tiếng Anh đương đại. Từ này vẫn tiếp tục là một phần cơ bản trong ngôn ngữ của chúng ta, chứng minh rằng ngay cả những thuật ngữ thực tế và chiến lược nhất vẫn có thể tạo được tiếng vang trong các cuộc trò chuyện hiện đại.

namespace

to admit that you have been defeated by somebody/something

thừa nhận rằng bạn đã bị ai đó/cái gì đó đánh bại

Ví dụ:
  • The rebels were forced to give in.

    Quân nổi loạn buộc phải đầu hàng.

to agree to do something that you do not want to do

đồng ý làm điều gì đó mà bạn không muốn làm

Ví dụ:
  • The authorities have shown no signs of giving in to the kidnappers' demands.

    Chính quyền không có dấu hiệu nào cho thấy sẽ đáp ứng yêu cầu của bọn bắt cóc.