Định nghĩa của từ submariner

submarinernoun

tàu ngầm

/sʌbˈmærɪnə(r)//sʌbˈmærɪnər/

Thuật ngữ "submariner" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi tàu ngầm lần đầu tiên xuất hiện như một hình thức công nghệ hải quân mới. Từ "submarine" dùng để chỉ một loại tàu hải quân có thể hoạt động dưới nước và thuật ngữ "submariner" dùng để chỉ những cá nhân vận hành và phục vụ trên những chiếc tàu ngầm này. Ban đầu, thuật ngữ "submersible" được dùng để mô tả tàu ngầm, nhưng khi những con tàu này trở nên tiên tiến hơn và được sử dụng thường xuyên hơn cho các hoạt động quân sự, thuật ngữ "submarine" trở nên phổ biến hơn. Những người đàn ông phục vụ trên những chiếc tàu ngầm này được gọi là "submariners," và thuật ngữ này đã tồn tại kể từ đó. Ngày nay, thuật ngữ "submariner" thường được dùng để mô tả những cá nhân phục vụ trong nhánh quân đội chuyên vận hành và bảo dưỡng tàu ngầm, được gọi là dịch vụ tàu ngầm hoặc quân đoàn tàu ngầm. Cho dù đang tuần tra, thực hiện nhiệm vụ hay tham gia tập trận, lính tàu ngầm đều được kính trọng rộng rãi vì lòng dũng cảm, tính kỷ luật và tinh thần phục vụ đất nước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuỷ thủ tàu ngầm

namespace
Ví dụ:
  • The submariner navigated through the deep waters of the Pacific Ocean, handling the complex controls of his vessel with ease.

    Người lái tàu ngầm di chuyển qua vùng nước sâu của Thái Bình Dương, điều khiển tàu một cách dễ dàng các hệ thống điều khiển phức tạp.

  • After completing a year-long deployment aboard his submarine, the submariner looked forward to returning home to his loved ones.

    Sau khi hoàn thành nhiệm vụ kéo dài một năm trên tàu ngầm, người lính tàu ngầm mong muốn được trở về nhà với những người thân yêu.

  • The submariner's claustrophobia sometimes made it difficult for him to cope with being inside the tight confines of his sub for long periods of time.

    Chứng sợ không gian hẹp của người lái tàu ngầm đôi khi khiến anh ta khó có thể thích nghi với việc ở bên trong không gian chật hẹp của tàu ngầm trong thời gian dài.

  • The submariner's training had prepared him well for the challenges of living and working in such a cramped, high-pressure environment.

    Quá trình đào tạo của người lính tàu ngầm đã chuẩn bị tốt cho anh ta trước những thách thức của việc sống và làm việc trong một môi trường chật chội và áp lực cao như vậy.

  • The submariner's sense of duty and commitment to his country kept him going, even when the long days at sea took their toll.

    Ý thức trách nhiệm và sự tận tụy với đất nước của người lính tàu ngầm đã giúp ông tiếp tục, ngay cả khi những ngày dài lênh đênh trên biển khiến ông kiệt sức.

  • The submariner stayed in constant communication with his superiors, reporting on any unusual activity he noticed in the depths of the ocean.

    Người lái tàu ngầm luôn giữ liên lạc thường xuyên với cấp trên, báo cáo về bất kỳ hoạt động bất thường nào mà anh ta nhận thấy dưới đáy đại dương.

  • The submariner's sophisticated equipment allowed him to gather valuable intelligence and complete crucial military missions.

    Thiết bị tinh vi của tàu ngầm cho phép anh ta thu thập thông tin tình báo có giá trị và hoàn thành các nhiệm vụ quân sự quan trọng.

  • The submariner's time at sea gave him a sense of camaraderie and brotherhood with his fellow submariners, who became like a second family to him.

    Thời gian trên biển đã mang lại cho người lính tàu ngầm cảm giác đồng chí và tình anh em với những người lính tàu ngầm khác, họ giống như gia đình thứ hai của anh vậy.

  • The submariner knew the risks and dangers of his job, but he personally found the quiet solitude of life beneath the waves to be a peaceful, almost meditative experience.

    Người thợ tàu ngầm biết rõ những rủi ro và nguy hiểm trong công việc của mình, nhưng cá nhân ông thấy sự tĩnh lặng của cuộc sống dưới những con sóng là một trải nghiệm bình yên, gần như thiền định.

  • After years of service, the submariner retired from the military, but he never forgot the sense of pride and honor he felt as a member of this elite, secretive community.

    Sau nhiều năm phục vụ, người lính tàu ngầm đã nghỉ hưu, nhưng ông không bao giờ quên cảm giác tự hào và vinh dự khi là thành viên của cộng đồng tinh nhuệ, bí mật này.