Định nghĩa của từ decompression

decompressionnoun

giải nén

/ˌdiːkəmˈpreʃn//ˌdiːkəmˈpreʃn/

Từ "decompression" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de-" có nghĩa là "down" hoặc "xa", "compressio" có nghĩa là "ép lại với nhau", và hậu tố "-ion" chỉ một quá trình hoặc hành động. Trong bối cảnh y tế và khoa học, giải nén đề cập đến việc đảo ngược quá trình nén hoặc giải phóng áp lực hoặc căng thẳng đã tích tụ. Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ "decompression" lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả quá trình giải phóng dần áp lực lên cơ thể sau khi áp suất xung quanh đột ngột thay đổi, chẳng hạn như khi lặn biển hoặc thay đổi độ cao. Quá trình này giúp làm giảm các triệu chứng như đau, sưng và khó thở liên quan đến những thay đổi áp suất nhanh chóng. Theo thời gian, thuật ngữ "decompression" đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, bao gồm địa chất, tâm lý học và công nghệ, trong đó thuật ngữ này đề cập đến việc giải phóng hoặc làm giảm áp lực, căng thẳng hoặc căng thẳng tích tụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bớt sức ép, sự giảm sức ép

typeDefault

meaning(Tech) sự giảm áp, sự giải nén

namespace

a reduction in air pressure; the act of reducing the pressure of the air

giảm áp suất không khí; hành động làm giảm áp suất của không khí

Ví dụ:
  • decompression of the aircraft cabin

    giảm áp suất của khoang máy bay

a reduction in air pressure on a person who has experienced high pressure while diving deep underwater

sự giảm áp suất không khí ở một người đã trải qua áp suất cao khi lặn sâu dưới nước

Ví dụ:
  • Itching and rashes often occur following decompression.

    Ngứa và phát ban thường xảy ra sau khi giảm áp.

the process of expanding computer data to its normal size so that it can be read by a computer

quá trình mở rộng dữ liệu máy tính đến kích thước bình thường của nó để máy tính có thể đọc được

Ví dụ:
  • The computers have built-in video decompression capabilities.

    Máy tính có chức năng giải nén video tích hợp.