Định nghĩa của từ ballast

ballastnoun

chấn lưu

/ˈbæləst//ˈbæləst/

Từ "ballast" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "ballastrum," có nghĩa là "weight" hoặc "mỏ neo". Ban đầu, vào những năm 1300, ballast dùng để chỉ vật liệu nặng được đặt trong khoang tàu để ổn định hàng hóa và cải thiện độ nổi của tàu. Vật liệu này thường là đá, sắt hoặc chì, có tác dụng cân bằng với hàng hóa nhẹ hơn, đảm bảo tàu luôn thẳng đứng và đủ khả năng đi biển. Theo thời gian, thuật ngữ "ballast" đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, mô tả bất kỳ trọng lượng hoặc tải trọng nào được sử dụng để ổn định hoặc cân bằng một thứ gì đó, cho dù đó là một vật thể vật lý, một hệ thống hay thậm chí là một ý tưởng. Ngày nay, từ "ballast" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kỹ thuật, hàng hải và thậm chí là tài chính, khi các nhà đầu tư có thể nói đến từ "ballast" như một yếu tố ổn định trong danh mục đầu tư.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)

exampleship in ballast: tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng

meaningđá balat

meaningsự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn

exampleto have no ballast: không chắc chắn, không chín chắn

exampleto lose one's ballast: mất bình tĩnh

type ngoại động từ

meaningbỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)

exampleship in ballast: tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng

meaningrải đá balat

namespace

heavy material placed in a ship or hot-air balloon to make it heavier and keep it steady

vật nặng đặt trong tàu hoặc khinh khí cầu để làm cho nó nặng hơn và giữ cho nó ổn định

Ví dụ:
  • The ship's ballast tanks were filled with water to provide stability during the journey.

    Các két chứa nước dằn của tàu được đổ đầy nước để đảm bảo sự ổn định trong suốt hành trình.

  • Without the ballast in the lower compartments, the boat would have been too light and unstable.

    Nếu không có vật dằn ở các ngăn dưới, thuyền sẽ quá nhẹ và không ổn định.

  • The ballast helped to keep the ship upright in rough waters and prevented it from capsizing.

    Vật dằn giúp giữ cho con tàu đứng thẳng trong vùng nước dữ và ngăn không cho tàu bị lật.

  • When the cargo was unloaded, the ship's ballast was also removed to make space for additional goods.

    Khi hàng hóa được dỡ xuống, phần dằn của tàu cũng được dỡ bỏ để tạo không gian cho hàng hóa bổ sung.

  • The ballast stones in the train's freight cars helped to distribute the weight evenly and prevent wobbling.

    Những viên đá dằn trong toa tàu giúp phân bổ trọng lượng đều và chống rung lắc.

a layer of stones that makes a strong base on which a road, railway, etc. can be built

một lớp đá làm nền vững chắc để xây dựng đường bộ, đường sắt, v.v.