Định nghĩa của từ navigational

navigationaladjective

điều hướng

/ˌnævɪˈɡeɪʃənl//ˌnævɪˈɡeɪʃənl/

Từ "navigational" bắt nguồn từ tiếng Latin "navigātiō" có nghĩa là "điều hướng" hoặc "hành trình trên biển". Bản thân từ tiếng Latin này bắt nguồn từ danh từ "navis", nghĩa là "tàu". Vào thời Trung cổ, từ tiếng Latin navigātiō được mượn và dịch sang tiếng Pháp cổ là "navegaciune", sau này phát triển thành từ tiếng Anh cổ "nawehagiende", nghĩa là "quản lý tàu" hoặc "nghề hàng hải". Khi các kỹ thuật điều hướng phát triển trong suốt chiều dài lịch sử, thuật ngữ "navigational" bắt đầu gắn liền với các công cụ và phương pháp được sử dụng để tìm đường trên biển hoặc trên đất liền, bao gồm các yếu tố như biểu đồ, dụng cụ và quy trình. Theo thời gian, thuật ngữ "navigational" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ là giao thông để chỉ bất kỳ hệ thống hoặc phương pháp nào để hướng dẫn và chỉ đạo chuyển động, cho dù đó là trong phát triển phần mềm, quản lý dự án hay các lĩnh vực khác đòi hỏi phải có sự hướng dẫn và chỉ đạo. Nhìn chung, "navigational" là một từ kết nối chúng ta với lịch sử phong phú về khám phá và đổi mới của con người, nhắc nhở chúng ta về sự khéo léo và kiên trì cần thiết để điều hướng trong môi trường không thể đoán trước và luôn thay đổi của thế giới.

namespace

connected with the skill or the process of planning a route for a ship or other vehicle and taking it there

liên quan đến kỹ năng hoặc quá trình lập kế hoạch tuyến đường cho tàu thuyền hoặc phương tiện khác và đưa chúng đến đó

Ví dụ:
  • navigational aids

    thiết bị hỗ trợ dẫn đường

connected with the movement of ships or aircraft

liên quan đến sự di chuyển của tàu thuyền hoặc máy bay

Ví dụ:
  • navigational hazards

    nguy hiểm hàng hải

connected with the activity of moving around a website, the internet, etc.

liên quan đến hoạt động di chuyển trên trang web, internet, v.v.

Ví dụ:
  • a navigational toolbar

    một thanh công cụ điều hướng