danh từ, số nhiều torpedoes
(động vật học) cá đuối điện
ngư lôi
to torpedo an agreement: phá hoại một hiệp định
(ngành đường sắt) pháo hiệu
ngoại động từ
phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi
(nghĩa bóng) làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt
to torpedo an agreement: phá hoại một hiệp định