Định nghĩa của từ periscope

periscopenoun

kính tiềm vọng

/ˈperɪskəʊp//ˈperɪskəʊp/

Từ "periscope" có nguồn gốc từ Thế chiến II như một giải pháp cho nhu cầu cấp thiết của Hải quân Anh nhằm khắc phục hạn chế về tầm nhìn ngang của tàu ngầm ở vùng nước sâu. Thuật ngữ "periscope" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "peri", nghĩa là xung quanh, và "skopein", nghĩa là nhìn hoặc nhìn. Kính tiềm vọng thông thường trên tàu ngầm sử dụng gương và thấu kính để nâng tầm nhìn ra khỏi tàu ngầm, cho phép chỉ huy tàu ngầm nhìn thấy phía trên bề mặt mà không cần tàu ngầm nổi lên. Trước khi phát minh ra kính tiềm vọng, chỉ huy tàu ngầm phải dựa vào các phương tiện khác để có được tầm nhìn bên ngoài, chẳng hạn như tạo lỗ trên thân tàu để quan sát hoặc mở cửa sập, cả hai đều gây ra nguy hiểm đáng kể vì chúng có thể làm lộ vị trí của tàu ngầm và khiến tàu ngầm có nguy cơ bị tấn công hoặc phát hiện. Năm 1934, Hải quân Đức là lực lượng đầu tiên phát triển và sử dụng kính tiềm vọng tàu ngầm trong các cuộc tập trận của họ và trong những năm sau đó, nhiều quốc gia khác đã áp dụng và cải tiến thiết bị này. Hải quân Anh đã sử dụng nó trong Thế chiến II và gọi nó là "snorkel periscope" vì nó cũng có thể cung cấp nhu cầu oxy của tàu ngầm. Ngày nay, kính tiềm vọng vẫn tiếp tục là một thành phần quan trọng của thiết kế tàu ngầm hiện đại, cho phép thủy thủ tàu ngầm trên toàn thế giới điều hướng, quan sát và phòng thủ dưới nước mà không phải đối mặt với bất kỳ mối nguy hiểm tiềm tàng nào từ bề mặt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkính tiềm vọng

examplebinocular periscope: kính tiềm vọng hai mắt

meaningkính ngắm (máy ảnh)

namespace
Ví dụ:
  • She loves using her phone's periscope app to broadcast live videos of her travels to her followers.

    Cô ấy thích sử dụng ứng dụng kính tiềm vọng trên điện thoại để phát trực tiếp video về chuyến du lịch của mình cho những người theo dõi.

  • The weather forecaster used a periscope to provide a live update of the approaching storm.

    Người dự báo thời tiết đã sử dụng kính tiềm vọng để cung cấp thông tin cập nhật trực tiếp về cơn bão đang tới gần.

  • The outdoor sports company used a periscope to showcase a new line of extreme sports equipment in action.

    Công ty thể thao ngoài trời đã sử dụng kính tiềm vọng để giới thiệu dòng thiết bị thể thao mạo hiểm mới đang được sử dụng.

  • The vlogger used a periscope to give her subscribers a behind-the-scenes look at her daily routine.

    Vlogger đã sử dụng kính tiềm vọng để cung cấp cho người theo dõi cái nhìn hậu trường về thói quen hàng ngày của cô.

  • The politician used a periscope to answer questions from her constituents during a live Q&A session.

    Nữ chính trị gia này đã sử dụng kính tiềm vọng để trả lời các câu hỏi của cử tri trong phiên hỏi đáp trực tiếp.

  • The comedian used a periscope to perform a live stand-up routine for his fans.

    Nghệ sĩ hài đã sử dụng kính tiềm vọng để biểu diễn hài độc thoại trực tiếp cho người hâm mộ.

  • The artist used a periscope to show how she creates her intricate paintings step by step.

    Nghệ sĩ đã sử dụng kính tiềm vọng để cho thấy từng bước cô tạo nên những bức tranh phức tạp.

  • The news anchor used a periscope to provide real-time coverage of a breaking news event.

    Người dẫn chương trình thời sự sử dụng kính tiềm vọng để cung cấp thông tin thời sự về sự kiện tin tức nóng hổi theo thời gian thực.

  • The chef used a periscope to guide his followers through the preparation of a delicious new recipe.

    Đầu bếp sử dụng kính tiềm vọng để hướng dẫn những người theo dõi cách chế biến một công thức nấu ăn mới thơm ngon.

  • The author used a periscope to share excerpts from her latest book and answer questions from her readers.

    Tác giả đã sử dụng kính tiềm vọng để chia sẻ những đoạn trích từ cuốn sách mới nhất của mình và trả lời các câu hỏi từ độc giả.