tính từ
dưới biển, ngầm (dưới biển)
submarine plant: cây mọc dưới biển
submarine volcano: núi lửa dưới biển
submarine cable: dây cáp ngầm
danh từ
(hàng hải) tàu ngầm
submarine plant: cây mọc dưới biển
submarine volcano: núi lửa dưới biển
submarine cable: dây cáp ngầm
cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển