Định nghĩa của từ submarine

submarinenoun

tàu ngầm

/ˌsʌbməˈriːn//ˈsʌbməriːn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "submarine" là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "sub", nghĩa là "bên dưới" và "marinus", nghĩa là "của biển". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17, ám chỉ bất kỳ thứ gì tồn tại dưới biển. Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể các tàu ngầm vào cuối thế kỷ 19. Việc phát minh và phát triển tàu ngầm, như "Turtle" và sau đó là tàu ngầm tiên tiến hơn, đã củng cố mối liên hệ của từ này với các phương tiện dưới nước này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdưới biển, ngầm (dưới biển)

examplesubmarine plant: cây mọc dưới biển

examplesubmarine volcano: núi lửa dưới biển

examplesubmarine cable: dây cáp ngầm

type danh từ

meaning(hàng hải) tàu ngầm

examplesubmarine plant: cây mọc dưới biển

examplesubmarine volcano: núi lửa dưới biển

examplesubmarine cable: dây cáp ngầm

meaningcây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển

namespace

a ship that can travel underwater

một con tàu có thể di chuyển dưới nước

Ví dụ:
  • a nuclear submarine

    tàu ngầm hạt nhân

  • a submarine base

    căn cứ tàu ngầm

  • submarines carrying nuclear warheads

    tàu ngầm mang đầu đạn hạt nhân

  • the problem of submarines operating too close to fishing vessels

    vấn đề tàu ngầm hoạt động quá gần tàu cá

  • The navy's newest submarine, the USS Tennessee, sailed through the Atlantic undetected this week, showcasing its advanced stealth technology.

    Tuần này, tàu ngầm mới nhất của hải quân, USS Tennessee, đã di chuyển qua Đại Tây Dương mà không bị phát hiện, thể hiện công nghệ tàng hình tiên tiến của mình.

a long bread roll split open along its length and filled with various types of food

một ổ bánh mì dài được xẻ dọc theo chiều dài và chứa đầy các loại thức ăn khác nhau

Từ, cụm từ liên quan