Định nghĩa của từ diesel

dieselnoun

dầu diesel

/ˈdiːzl//ˈdiːzl/

Thuật ngữ "diesel" khi nói đến một loại động cơ có nguồn gốc từ họ của một kỹ sư người Đức tên là Rudolf Diesel. Vào cuối thế kỷ 19, Diesel đã phát triển một loại động cơ đốt trong mới hoạt động bằng cách nén không khí trong xi lanh cho đến khi đạt đến nhiệt độ tự bốc cháy, loại bỏ nhu cầu sử dụng bugi. Động cơ này, được gọi là động cơ diesel, tỏ ra hiệu quả hơn động cơ xăng truyền thống do có tỷ số nén cao hơn và sử dụng nhiên liệu nặng hơn, cháy chậm hơn. Những chiếc xe chạy bằng động cơ diesel đầu tiên được giới thiệu vào đầu những năm 1900 và kể từ đó, động cơ diesel đã trở nên phổ biến rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm vận tải, máy móc công nghiệp và phát điện. Từ "diesel" kể từ đó đã trở thành một danh từ phổ biến trong tiếng Anh, không chỉ đề cập đến thiết kế động cơ mà còn đề cập đến nhiên liệu được sử dụng trong những động cơ đó, đây là loại nhiên liệu nặng hơn, có độ bay hơi thấp hơn so với xăng truyền thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđộng cơ điêzen ((cũng) diesel engine; diesel motor)

namespace

a type of heavy oil used as a fuel instead of petrol

một loại dầu nặng được sử dụng làm nhiên liệu thay vì xăng

Ví dụ:
  • a diesel engine (= one that burns diesel)

    một động cơ diesel (= một động cơ đốt diesel)

  • diesel cars/locomotives/trains

    ô tô diesel/đầu máy/xe lửa

  • The delivery truck's diesel engine roared to life as the driver revved the throttle.

    Động cơ diesel của xe tải giao hàng gầm lên khi tài xế tăng tốc.

  • The train chugged down the tracks, its diesel engine spewing smoke into the air.

    Đoàn tàu chạy chậm trên đường ray, động cơ diesel của nó phun khói vào không khí.

  • John's diesel-powered pickup truck ate up the miles on the highway, giving him the fuel economy he needed for his long commute.

    Chiếc xe bán tải chạy bằng động cơ diesel của John đã di chuyển rất nhiều dặm trên đường cao tốc, giúp anh tiết kiệm nhiên liệu cần thiết cho chặng đường dài đi làm.

Ví dụ bổ sung:
  • The diesel model is slightly more expensive.

    Mô hình động cơ diesel đắt hơn một chút.

  • These buses run on diesel.

    Những chiếc xe buýt này chạy bằng dầu diesel.

  • It's one of the best diesel cars you can buy.

    Đó là một trong những chiếc xe diesel tốt nhất mà bạn có thể mua.

  • Nearly 300 litres of diesel oil were spilt in the river.

    Gần 300 lít dầu diesel đổ xuống sông.

  • The diesel engine burns its fuel much more efficiently.

    Động cơ diesel đốt cháy nhiên liệu hiệu quả hơn nhiều.

Từ, cụm từ liên quan

a vehicle that uses diesel fuel

một chiếc xe sử dụng nhiên liệu diesel

Ví dụ:
  • Our new car is a diesel.

    Xe mới của chúng tôi là động cơ diesel.