Định nghĩa của từ strenuously

strenuouslyadverb

vất vả

/ˈstrenjuəsli//ˈstrenjuəsli/

"Strenuously" bắt nguồn từ tiếng Latin "strenuus", có nghĩa là "mạnh mẽ", "mạnh mẽ" hoặc "hoạt động". Từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "strenuous", và trạng từ dạng "strenuously" theo sau. "Strenuous" có liên quan đến từ "strain", cũng bắt nguồn từ tiếng Latin "stringere", có nghĩa là "siết chặt". Gốc chung phản ánh ý tưởng về nỗ lực và sự gắng sức mạnh mẽ liên quan đến cả hai từ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng

meaningcăng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn

namespace

in a way that needs or uses great effort and energy

theo cách cần hoặc sử dụng nỗ lực và năng lượng lớn

Ví dụ:
  • He still works out strenuously every morning.

    Anh vẫn chăm chỉ tập thể dục vào mỗi buổi sáng.

  • The athlete strenuously trained for months, pushing herself to her physical limits every day to prepare for the Olympic Games.

    Vận động viên này đã tập luyện vất vả trong nhiều tháng, ép bản thân đến giới hạn thể chất mỗi ngày để chuẩn bị cho Thế vận hội Olympic.

  • The students strenuously studied for the exam, staying up late into the night to memorize formulas and facts.

    Các sinh viên đã miệt mài học cho kỳ thi, thức khuya để ghi nhớ các công thức và sự kiện.

  • The musician strenuously practiced her piece, playing it over and over again until it became second nature.

    Người nhạc sĩ đã luyện tập rất chăm chỉ bản nhạc của mình, chơi đi chơi lại cho đến khi nó trở thành bản năng thứ hai của cô.

  • The activists strenuously campaigned for their cause, organizing rallies, writing letters, and meeting with politicians to raise awareness.

    Các nhà hoạt động đã vận động mạnh mẽ cho mục đích của họ, tổ chức các cuộc mít tinh, viết thư và gặp gỡ các chính trị gia để nâng cao nhận thức.

in a way that is determined and shows great energy

theo cách được xác định và thể hiện năng lượng lớn

Ví dụ:
  • The government strenuously denies the allegations.

    Chính phủ kiên quyết phủ nhận các cáo buộc.