phó từ
mạnh mẽ, hăng hái
năng lượng
/ˌenəˈdʒetɪkli//ˌenərˈdʒetɪkli/Từ "energetically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "activity" hoặc "công việc". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, được tiếp thu từ các tác phẩm của triết gia Aristotle. Bản thân "Energeia" bắt nguồn từ "energos", có nghĩa là "active" hoặc "làm việc", bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "en" (trong) và "ergon" (công việc). Sự chuyển đổi từ "energeia" sang "energetically" diễn ra thông qua việc thêm hậu tố "-ly", phổ biến trong tiếng Anh để tạo trạng từ. Điều này biểu thị rằng hành động hoặc quá trình được đặc trưng bởi năng lượng hoặc sức sống.
phó từ
mạnh mẽ, hăng hái
Cô ấy nhảy đầy năng lượng theo nhịp điệu của âm nhạc, lắc hông và xoay tròn.
Trẻ em vui chơi năng động trong công viên, đuổi bắt nhau và leo trèo trên khung leo núi.
Các vận động viên thi đấu rất hăng hái, tim họ đập thình thịch trong lồng ngực khi họ cố gắng hết sức.
Các nhạc công chơi nhạc cụ một cách đầy năng lượng, những nốt nhạc hòa quyện vào nhau tạo nên một bản giao hưởng sôi động.
Các tình nguyện viên làm việc rất hăng hái, tay chân họ chuyển động nhanh nhẹn khi họ dọn dẹp khu phố sau cơn bão.
Các em học sinh học tập rất chăm chỉ, nghiên cứu sách giáo khoa và ghi chép đầy đủ để đạt kết quả tốt trong kỳ thi.
Các huấn luyện viên giảng dạy rất nhiệt tình, liên tục giơ tay đầu tiên và cổ vũ học viên khi họ đạt đến giới hạn mới.
Các doanh nhân đã giao lưu sôi nổi, trao đổi danh thiếp và tạo nên những mối quan hệ quan trọng giúp họ phát triển công ty.
Các nghệ sĩ sáng tạo một cách đầy năng lượng, những nét cọ của họ lướt trên bức tranh với sự nhiệt huyết để biến tầm nhìn của họ thành hiện thực.
Các nhà khoa học nghiên cứu đầy nhiệt huyết, mắt họ dán chặt vào màn hình máy tính khi họ khám phá ra những khám phá mới và mở rộng ranh giới kiến thức.