Định nghĩa của từ relentlessly

relentlesslyadverb

không ngừng

/rɪˈlentləsli//rɪˈlentləsli/

"Relentlessly" là một từ bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "relent", có nghĩa là "làm mềm, nhượng bộ hoặc nới lỏng". Tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại hoặc đổi mới hành động, do đó "relentlessly" biểu thị một hành động liên tục và không dao động mà không nhượng bộ hoặc làm mềm. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán theo thời gian. Đây là một từ mạnh mẽ truyền tải cảm giác bền bỉ, quyết tâm và nỗ lực không ngừng nghỉ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtàn nhẫn, không thương xót

meaningkhông ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt

meaningkhông ngừng; luôn luôn, thường xuyên

namespace
Ví dụ:
  • The rain pounded against the roof relentlessly, never slowing down even as the storm raged on through the night.

    Mưa vẫn không ngừng trút xuống mái nhà, không hề chậm lại ngay cả khi cơn bão hoành hành suốt đêm.

  • The clock ticked away relentlessly, counting down the final moments until the deadline would be met.

    Chiếc đồng hồ tích tắc không ngừng đếm ngược những khoảnh khắc cuối cùng cho đến khi đạt được thời hạn.

  • The wind howled through the trees relentlessly, whistling mournfully as it picked up speed.

    Gió hú không ngừng qua những tán cây, rít lên buồn thảm khi tăng tốc.

  • The ocean crashed against the shore relentlessly, its unyielding force washing away anything in its path.

    Nước biển liên tục đập vào bờ, sức mạnh khủng khiếp của nó cuốn trôi mọi thứ trên đường đi.

  • The opponent's attacks came at her relentlessly, leaving little respite for the exhausted athlete.

    Các đòn tấn công của đối thủ liên tục tấn công cô, khiến vận động viên kiệt sức này không có nhiều thời gian để nghỉ ngơi.

  • The waves of traffic surged past her relentlessly, as the busy city repelled any thoughts of peace and quiet.

    Những làn sóng giao thông liên tục tràn qua cô, khi thành phố bận rộn xua tan mọi ý nghĩ về sự yên bình và tĩnh lặng.

  • The machine hummed relentlessly, its unyielding efficiency grinding out product after product.

    Cỗ máy kêu vo vo không ngừng, hiệu suất làm việc không ngừng nghỉ của nó khi cho ra đời từng sản phẩm một.

  • The sound of music blared from the speakers relentlessly, drowning out any other noise and stealing the people's attention.

    Âm thanh nhạc phát ra từ loa không ngừng nghỉ, lấn át mọi tiếng ồn khác và thu hút sự chú ý của mọi người.

  • The sun beat down relentlessly, its unceasing rays scorching the earth and leaving everything parched and dry.

    Mặt trời chiếu xuống không ngừng nghỉ, những tia nắng liên tục thiêu đốt mặt đất và làm mọi thứ trở nên khô cằn và nứt nẻ.

  • The spokesperson spoke relentlessly, his never-ending barrage of statistics and facts leaving the audience exhausted and unconvinced.

    Người phát ngôn nói liên tục, những số liệu thống kê và sự kiện không ngừng nghỉ của ông khiến khán giả mệt mỏi và mất hứng thú.