tính từ
làm kiệt sức, làm mệt lử
mệt mỏi
/ɪɡˈzɔːstɪŋ//ɪɡˈzɔːstɪŋ/Từ "exhausting" bắt nguồn từ tiếng Latin "exhaurire", có nghĩa là "kéo ra, làm rỗng". Gốc này cũng được tìm thấy trong các từ khác như "exhaustion" và "exhaust". Theo thời gian, ý nghĩa của "exhaurire" đã phát triển để mô tả hành động rút cạn hoàn toàn một thứ gì đó, bao gồm cả năng lượng hoặc tài nguyên vật lý. Điều này cuối cùng dẫn đến việc sử dụng "exhausting" hiện đại để mô tả thứ gì đó khiến bạn kiệt sức và mệt mỏi.
tính từ
làm kiệt sức, làm mệt lử
Một tuần chuẩn bị cho bài thuyết trình quan trọng ở công ty khiến tôi kiệt sức.
Việc chạy theo đứa con nhỏ của tôi cả ngày và đuổi theo nó khắp nhà thực sự rất mệt mỏi.
Chuyến bay dài vượt đại dương khiến tôi cảm thấy vô cùng kiệt sức.
Sau một ngày bận rộn ở văn phòng, tôi ngã vật ra giường, cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.
Chuyến đi xe đạp qua địa hình đồi núi là một trải nghiệm vô cùng mệt mỏi.
Việc chăm sóc người thân bị bệnh ngày đêm thực sự thử thách giới hạn của tôi, và tôi ngày càng kiệt sức theo từng ngày.
Công việc lính cứu hỏa của tôi thường rất mệt mỏi, nhưng khi biết rằng mình có thể cứu người, tôi cảm thấy mọi nỗ lực đều xứng đáng.
Luồng email và công việc hành chính không ngừng nghỉ ở công ty khiến tôi kiệt sức, và tôi rất mong được nghỉ ngơi.
Việc học cho kỳ thi suốt đêm trước kỳ thi quan trọng thực sự rất mệt mỏi, nhưng tôi biết cuối cùng thì công sức bỏ ra sẽ xứng đáng.
Sau chuyến đi bộ đường dài và mệt mỏi, việc lên đến đỉnh núi mang lại cho tôi cảm giác sảng khoái, nhưng bản thân chuyến đi bộ khiến tôi hoàn toàn kiệt sức.
All matches