Định nghĩa của từ heatedly

heatedlyadverb

nóng bỏng

/ˈhiːtɪdli//ˈhiːtɪdli/

Từ "heatedly" là một trạng từ có nghĩa là theo cách nóng nảy hoặc nồng nhiệt. Nó bắt nguồn từ tính từ "heated", có nghĩa là cường độ hoặc cực độ về tông cảm xúc. Từ "heatedly" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và từ nguyên của nó có liên quan đến từ tiếng Latin "calor", có nghĩa là nhiệt hoặc ấm áp. Trong bối cảnh cảm xúc của con người, "heated" đề cập đến những cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như tức giận, nhiệt tình hoặc đam mê. Từ "heatedly" đã phát triển để mô tả cường độ của cảm xúc trong nhiều bối cảnh ngôn ngữ khác nhau, bao gồm văn học, thơ ca và cuộc trò chuyện hàng ngày. Ví dụ, người ta có thể nói, "The debate was heatedly contested," hoặc "She responded heatedly to his criticism." Trong những trường hợp này, từ "heatedly" truyền tải ý tưởng về những cảm xúc mạnh mẽ đang được thể hiện.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninggiận dữ, nóng nảy

meaningsôi nổi

namespace
Ví dụ:
  • The politicians debated heatedly over the proposed budget, with each side passionately defending their positions.

    Các chính trị gia tranh luận sôi nổi về dự thảo ngân sách, mỗi bên đều bảo vệ quan điểm của mình một cách nhiệt tình.

  • The couple argued heatedly about money, both refusing to budge on their financial demands.

    Cặp đôi này tranh cãi gay gắt về vấn đề tiền bạc, cả hai đều từ chối nhượng bộ về nhu cầu tài chính của mình.

  • During the town hall meeting, the audience questioned the mayor heatedly on the lack of progress in improving city services.

    Trong cuộc họp thị trấn, khán giả đã chất vấn thị trưởng một cách gay gắt về việc thiếu tiến triển trong việc cải thiện các dịch vụ của thành phố.

  • The friends exchanged fiery opinions on the latest political scandal, with each one defending their stance heatedly.

    Những người bạn đã trao đổi ý kiến ​​gay gắt về vụ bê bối chính trị mới nhất, mỗi người đều bảo vệ lập trường của mình một cách quyết liệt.

  • The parents argued heatedly about their child's future, each insistent that their plan was the best one.

    Hai bậc cha mẹ tranh cãi gay gắt về tương lai của con mình, mỗi người đều khẳng định kế hoạch của mình là tốt nhất.

  • In the courtroom, the lawyers presented their arguments heatedly, each determined to prove their client's innocence or guilt.

    Tại tòa án, các luật sư trình bày lập luận của mình một cách sôi nổi, mỗi người đều quyết tâm chứng minh thân chủ của mình vô tội hay có tội.

  • The leaders of the two warring factions negotiated heatedly, hoping to find a peaceful resolution to the conflict.

    Các nhà lãnh đạo của hai phe đối địch đã đàm phán sôi nổi với hy vọng tìm ra giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột.

  • The artists debated heatedly about the true meaning of modern art, each defending their interpretation passionately.

    Các nghệ sĩ tranh luận sôi nổi về ý nghĩa thực sự của nghệ thuật hiện đại, mỗi người đều bảo vệ cách diễn giải của mình một cách nồng nhiệt.

  • The chef and the restaurant critic argued heatedly over the quality of a recently served dish, with both parties feeling strongly about their opinions.

    Đầu bếp và nhà phê bình ẩm thực đã tranh luận gay gắt về chất lượng món ăn vừa được phục vụ, cả hai bên đều có quan điểm mạnh mẽ về ý kiến ​​của mình.

  • The scientists presented their findings heatedly, each excitedly explaining the importance and implications of their research.

    Các nhà khoa học đã trình bày những phát hiện của mình một cách sôi nổi, mỗi người đều hào hứng giải thích tầm quan trọng và ý nghĩa của nghiên cứu.