Định nghĩa của từ vehemently

vehementlyadverb

một cách dữ dội

/ˈviːəməntli//ˈviːəməntli/

Từ "vehemently" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "vehemens", có nghĩa là "strong" hoặc "mạnh mẽ". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "vehemence", ám chỉ cảm xúc hoặc đam mê mãnh liệt. Trạng từ "vehemently" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "vehemens". Ban đầu nó có nghĩa là "theo cách mạnh mẽ hoặc đầy quyền lực" hoặc "với niềm đam mê mãnh liệt". Theo thời gian, từ này mang nhiều sắc thái ý nghĩa liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như tức giận, phẫn nộ hoặc kết án. Ngày nay, "vehemently" thường được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh hoặc cường độ của cảm xúc, ý kiến ​​hoặc lập luận của ai đó. Ví dụ: "She vehemently opposed the proposal" hoặc "He vehemently denied the accusations."

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtrạng từ

meaningxem vehement

namespace
Ví dụ:
  • The activist vehemently opposed the government's decision to cut funding for education.

    Nhà hoạt động này phản đối kịch liệt quyết định cắt giảm kinh phí cho giáo dục của chính phủ.

  • The defendant vehemently denied any involvement in the crime.

    Bị cáo đã kịch liệt phủ nhận mọi sự liên quan đến tội ác.

  • The speaker vehemently argued in favor of stricter gun control laws.

    Diễn giả đã phản đối mạnh mẽ việc ban hành luật kiểm soát súng chặt chẽ hơn.

  • The athlete vehemently defended their team's performance despite the loss.

    Vận động viên này đã kiên quyết bảo vệ thành tích của đội mình mặc dù thua cuộc.

  • The union leader vehemently criticized the employer's negotiating tactics.

    Lãnh đạo công đoàn chỉ trích kịch liệt chiến thuật đàm phán của chủ lao động.

  • The student vehemently objected to the unfair grading policy.

    Sinh viên này phản đối kịch liệt chính sách chấm điểm không công bằng.

  • The politician vehemently campaigned for more funding for healthcare.

    Chính trị gia này đã vận động mạnh mẽ để có thêm kinh phí cho chăm sóc sức khỏe.

  • The artist vehemently defended the validity of their artistic vision.

    Nghệ sĩ đã kiên quyết bảo vệ tính xác thực của tầm nhìn nghệ thuật của mình.

  • The athlete vehemently protested the referee's decision to award a penalty against them.

    Vận động viên này đã phản đối kịch liệt quyết định phạt họ của trọng tài.

  • The candidate vehemently promised to fight for the rights of marginalized communities.

    Ứng cử viên này đã hứa sẽ đấu tranh mạnh mẽ cho quyền lợi của các cộng đồng thiểu số.