Định nghĩa của từ layover

layovernoun

trạm dừng chân

/ˈleɪəʊvə(r)//ˈleɪəʊvər/

Từ "layover" xuất phát từ động từ "lay", có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc tạm dừng, và danh từ "over", ám chỉ một khoảng thời gian. Nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, có thể liên quan đến hoạt động "laying over" của máy bay tại các sân bay giữa các chuyến bay. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ việc dừng tạm thời hoặc tạm dừng trong một hành trình, đặc biệt là trong du lịch hàng không. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ loại nghỉ ngơi hoặc dừng lại nào trong một chuyến đi dài hơn, bất kể phương thức vận chuyển nào.

namespace
Ví dụ:
  • During my recent flight, I had a layover in Amsterdam for six hours before continuing my journey to Beijing.

    Trong chuyến bay gần đây, tôi phải quá cảnh ở Amsterdam trong sáu giờ trước khi tiếp tục hành trình đến Bắc Kinh.

  • Unfortunately, my connecting flight was delayed, resulting in a lengthy layover at Dallas Fort Worth International Airport.

    Thật không may, chuyến bay nối chuyến của tôi bị hoãn, khiến tôi phải quá cảnh khá lâu tại Sân bay quốc tế Dallas Fort Worth.

  • I passed the time during my layover at the Munich Airport by browsing the duty-free shops and enjoying a leisurely meal.

    Tôi đã giết thời gian trong thời gian quá cảnh tại Sân bay Munich bằng cách ghé qua các cửa hàng miễn thuế và thưởng thức một bữa ăn nhàn nhã.

  • Despite the long layover, the airport's amenities, such as comfortable seating, Wi-Fi, and charging outlets, made the wait more bearable.

    Mặc dù phải quá cảnh khá lâu, nhưng các tiện nghi của sân bay như chỗ ngồi thoải mái, Wi-Fi và ổ cắm sạc đã giúp cho thời gian chờ đợi trở nên dễ chịu hơn.

  • I spent my layover at the San Francisco International Airport practicing meditation and yoga to feel more relaxed before boarding my next flight.

    Tôi dành thời gian quá cảnh tại Sân bay quốc tế San Francisco để tập thiền và yoga để cảm thấy thư giãn hơn trước khi lên chuyến bay tiếp theo.

  • To avoid any inconvenience during my layover at the Mumbai Airport, I pre-booked a day-use hotel room to freshen up and unwind.

    Để tránh mọi bất tiện trong thời gian quá cảnh tại Sân bay Mumbai, tôi đã đặt trước một phòng khách sạn để nghỉ ngơi và thư giãn.

  • My layover at the Narita International Airport was spent exploring the nearby town of Chiba and trying out delicious Japanese cuisine.

    Tôi dành thời gian quá cảnh tại Sân bay quốc tế Narita để khám phá thị trấn Chiba gần đó và thử các món ăn Nhật Bản ngon tuyệt.

  • The layover at Dubai International Airport was a sight to behold, with an impressive indoor ski resort and an aquarium featuring marine life from around the world.

    Thời gian quá cảnh tại Sân bay Quốc tế Dubai là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, với khu nghỉ dưỡng trượt tuyết trong nhà ấn tượng và bể cá trưng bày các sinh vật biển từ khắp nơi trên thế giới.

  • During my layover in Colombo, I took a local transportation to explore the vibrant streets and historical landmarks of the city.

    Trong thời gian quá cảnh ở Colombo, tôi đã đi phương tiện giao thông địa phương để khám phá những con phố sôi động và các địa danh lịch sử của thành phố.

  • The layover at Heathrow Airport was a fine opportunity to shop for high-end brands at tax-free prices, making it a duty-free paradise for shopaholics.

    Thời gian quá cảnh tại Sân bay Heathrow là cơ hội tuyệt vời để mua sắm các mặt hàng thương hiệu cao cấp với giá miễn thuế, khiến nơi đây trở thành thiên đường miễn thuế cho những tín đồ mua sắm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches