danh từ
sự im lìm, sự yên lặng
danh từ
sự im lìm, sự yên lặng
sự yên tĩnh
/kwiˈesns//kwiˈesns/Từ "quiescence" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "quies", có nghĩa là "rest" hoặc "yên tĩnh", và hậu tố "-ence", biểu thị trạng thái hoặc điều kiện. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả trạng thái không hoạt động, ngủ đông hoặc nghỉ ngơi, đặc biệt là trong bối cảnh sinh học hoặc y học. Trong sinh học, quiescence đề cập đến trạng thái yên tĩnh hoặc ngủ đông trong đó một số tế bào, mô hoặc sinh vật tạm thời ngừng hoạt động hoặc phát triển. Điều này có thể xảy ra như một phản ứng tự nhiên đối với những thay đổi về môi trường, căng thẳng hoặc tổn thương. Trong bối cảnh y học, quiescence thường được sử dụng để mô tả trạng thái của các tế bào khối u đã ngừng phát triển hoặc phân chia, tạm thời hoặc vĩnh viễn. Quiescence cũng có thể đề cập đến trạng thái của các cơ quan hoặc mô trong thời gian ngủ đông, ngủ hoặc các giai đoạn hoạt động giảm khác. Nhìn chung, từ "quiescence" diễn tả ý tưởng về sự tĩnh lặng, thư thái, không hoạt động, dù trong bối cảnh sinh học, y tế hay bối cảnh chung hơn.
danh từ
sự im lìm, sự yên lặng
danh từ
sự im lìm, sự yên lặng
the state of being quiet or not active
trạng thái im lặng hoặc không hoạt động
sự im lặng của hoạt động công đoàn trong những năm 1930
Khu rừng chìm vào sự tĩnh lặng khi mặt trời lặn và các loài động vật nghỉ ngơi vào buổi tối.
Mặt hồ vẫn tĩnh lặng mặc cho những con sóng nhẹ nhàng lăn tăn trên mặt nước.
Sự yên tĩnh của thư viện chỉ bị phá vỡ bởi tiếng lật trang thỉnh thoảng khi một lớp vỏ tĩnh lặng bao trùm lấy những người đọc sách.
Đường phố chìm trong sự tĩnh lặng kỳ lạ khi tiếng còi xe và tiếng bước chân dần chìm vào im lặng.
a period during which a disease, etc. does not develop, especially when this is a temporary state
một khoảng thời gian mà bệnh tật, v.v. không phát triển, đặc biệt khi đây là trạng thái tạm thời
thời kỳ bệnh tật tạm lắng
Từ, cụm từ liên quan