Định nghĩa của từ stoppage

stoppagenoun

dừng lại

/ˈstɒpɪdʒ//ˈstɑːpɪdʒ/

"Stoppage" bắt nguồn từ động từ "stop", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stoppian". "Stoppian" là sự kết hợp của "stop" (có nghĩa là "cản trở" hoặc "ngăn cản") và hậu tố "-ian" (chỉ hành động hoặc quá trình). Thuật ngữ "stoppage" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ hành động dừng một cái gì đó về mặt vật lý. Theo thời gian, cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm cả việc ngắt quãng hoặc chấm dứt bất kỳ quá trình nào, như việc dừng chơi trong một trò chơi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngừng lại, sự đình chỉ

meaningsự tắc, sự nghẽn

namespace

a situation in which people stop working as part of a protest or strike

một tình huống trong đó mọi người ngừng làm việc như một phần của cuộc biểu tình hoặc đình công

Ví dụ:
  • 400 workers were involved in the stoppage.

    400 công nhân đã tham gia vào việc ngừng hoạt động.

  • a two-day stoppage by train drivers

    sự dừng lại hai ngày của các tài xế xe lửa

a situation in which a game is interrupted for a particular reason

một tình huống trong đó một trò chơi bị gián đoạn vì một lý do cụ thể

Ví dụ:
  • Play resumed quickly after the stoppage.

    Trận đấu được tiếp tục nhanh chóng sau khi tạm dừng.

  • stoppage time (= added on at the end of the game if there have been stoppages)

    thời gian dừng (= được thêm vào cuối trận đấu nếu có điểm dừng)

a situation in which something does not move forward or is blocked

một tình huống trong đó một cái gì đó không di chuyển về phía trước hoặc bị chặn

Ví dụ:
  • a stoppage of blood to the heart

    máu ngừng chảy về tim

an amount of money that an employer takes from people’s wages for tax and other payments

số tiền mà người sử dụng lao động lấy từ tiền lương của người dân để đóng thuế và các khoản thanh toán khác