danh từ
sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
cessation of hostilities: sự đình chiến
đình chỉ
/seˈseɪʃn//seˈseɪʃn/Từ "cessation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "cessatio" có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ở lại", và nó là sự kết hợp của tiền tố "ces-" (có nghĩa là "dừng lại" hoặc "dừng lại") và hậu tố "-atio" (tạo thành danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái). Từ tiếng Latin này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "cessacioun" hoặc "cessacioun", và nó dần dần phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "cessation" qua nhiều thế kỷ.
danh từ
sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
cessation of hostilities: sự đình chiến
Sau nhiều năm hút thuốc, cuối cùng ông đã cai được thuốc và không đụng đến điếu thuốc nào kể từ đó.
Bác sĩ kê đơn thuốc giúp chấm dứt chứng đau nửa đầu của cô.
Sau vụ tai nạn, dự án xây dựng đã đột ngột dừng lại hoàn toàn.
Việc chấm dứt chiến sự ở khu vực chiến sự đã tạo điều kiện cho người tị nạn hồi hương an toàn.
Những nỗ lực của công ty nhằm giảm lượng khí thải carbon đã dẫn đến việc ngừng sản xuất các sản phẩm gây hại cho môi trường.
Việc chấm dứt liệu pháp đã cho phép cô bắt đầu cuộc sống mới, thoát khỏi những ràng buộc của quá khứ.
Bản tin thời tiết cho biết mưa đã tạnh và cuối cùng mặt trời cũng ló dạng sau những đám mây.
Chiến dịch quân sự kết thúc một cách bất ngờ khi cả hai bên đều đồng ý tìm ra giải pháp hòa bình.
Việc chấm dứt hành vi cưỡng chế đã giúp anh ấy kiểm soát sự lo lắng của mình tốt hơn.
Sau nhiều năm cố gắng cai thuốc, cuối cùng bà đã cai được và không còn đụng đến một ly rượu nào kể từ đó.