Định nghĩa của từ stolidity

stoliditynoun

sự cứng nhắc

/stəˈlɪdəti//stəˈlɪdəti/

Từ "stolidity" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "stolidus", có nghĩa là "dull" hoặc "lazy". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để mô tả những cá nhân thiếu khả năng di chuyển, năng lượng hoặc sự phấn khích, đặc biệt là khi so sánh với những người hoạt bát hoặc dễ bị kích động hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của "stolidity" đã phát triển để mô tả cảm giác chung hơn về sự thiếu linh hoạt hoặc vô cảm về mặt cảm xúc và trí tuệ. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả những cá nhân thiếu khả năng phản ứng hoặc sự gắn kết về mặt cảm xúc trong một số tình huống nhất định hoặc những người thể hiện kiểu tính cách phân tích nghiêm ngặt hơn hoặc kiềm chế về mặt cảm xúc. Nhìn chung, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ gợi lên cảm giác về hành vi bất động, không thay đổi hoặc không phản ứng về mặt cảm xúc, trái ngược với những phẩm chất hoạt bát, dễ thay đổi hoặc biểu lộ cảm xúc thường gắn liền với những cá nhân năng động và nhiệt tình hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thản nhiên, tính phớt lạnh

meaningtính lì xì

namespace
Ví dụ:
  • Karen's demeanor exuded an unyielding stolidity during the peaceful protest, showing no signs of fear or agitation.

    Thái độ của Karen toát lên sự kiên định không lay chuyển trong cuộc biểu tình ôn hòa, không hề có dấu hiệu sợ hãi hay kích động.

  • Despite the chaotic scene unfolding before him, the police officer maintained a stolid and unwavering composure, continuing to direct traffic.

    Bất chấp cảnh tượng hỗn loạn diễn ra trước mắt, viên cảnh sát vẫn giữ được sự bình tĩnh và kiên định, tiếp tục điều tiết giao thông.

  • The judge's face remained impassive and devoid of emotion as the defendant pleaded for leniency.

    Khuôn mặt của thẩm phán vẫn vô cảm và không biểu lộ cảm xúc khi bị cáo cầu xin sự khoan hồng.

  • The stolidity of the mountain range stretched out in front of the hikers, reminding them of the immovable obstacles they would face on their journey.

    Sự vững chắc của dãy núi trải dài trước mắt những người đi bộ đường dài, nhắc nhở họ về những chướng ngại vật không thể vượt qua mà họ sẽ phải đối mặt trên hành trình của mình.

  • The grandmother's unyielding stolidity in the face of her granddaughter's tantrums earned her respect and admiration from the parents.

    Sự điềm tĩnh không lay chuyển của bà ngoại trước cơn giận dữ của cháu gái đã nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ cha mẹ cô bé.

  • The corporate executive displayed a disturbingly stoic demeanor as she presented the company's dismal financial reports to the board.

    Giám đốc điều hành công ty đã thể hiện thái độ lạnh lùng đáng lo ngại khi trình bày báo cáo tài chính ảm đạm của công ty trước hội đồng quản trị.

  • The jury listened attentively as the defense attorney pleaded for clemency, but the judge's stolid expression revealed his conviction that justice had been served.

    Hội đồng xét xử lắng nghe chăm chú khi luật sư bào chữa cầu xin sự khoan hồng, nhưng vẻ mặt lạnh lùng của thẩm phán cho thấy niềm tin rằng công lý đã được thực thi.

  • The stolidity of the old oak tree stood unmatched and unshakeable, a testament to the resilience of nature.

    Sự vững chãi của cây sồi cổ thụ vẫn đứng đó không gì sánh bằng và không thể lay chuyển, minh chứng cho sức chịu đựng của thiên nhiên.

  • The athlete's unwavering stolidity during the race earned him the respect of his competitors and the audience alike.

    Sự kiên định không lay chuyển của vận động viên trong suốt cuộc đua đã giúp anh nhận được sự tôn trọng của các đối thủ cũng như khán giả.

  • Despite the adversity she faced, the woman displayed an unwavering stolidity, showing remarkable strength in the face of adversity.

    Bất chấp nghịch cảnh phải đối mặt, người phụ nữ này vẫn thể hiện sự kiên cường không lay chuyển, cho thấy sức mạnh đáng kinh ngạc khi đối mặt với nghịch cảnh.