Định nghĩa của từ immovable

immovableadjective

bất động

/ɪˈmuːvəbl//ɪˈmuːvəbl/

"Immovable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "immovable,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "immobilis". Từ tiếng Latin này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "in-" có nghĩa là "not" và "mobilis" có nghĩa là "có thể di chuyển". Do đó, hành trình của từ này bắt nguồn từ ý tưởng về thứ gì đó "không thể di chuyển", nhấn mạnh khái niệm cố định hoặc không thể thay đổi. Hành trình này phản ánh cách ngôn ngữ phát triển, vay mượn và điều chỉnh các từ các ngôn ngữ khác để tạo ra các ý nghĩa và cách diễn đạt mới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chuyển động được, không xê dịch được; bất động

meaningbất di bất dịch, không thay đổi

examplean immovable stand: lập trường bất di bất dịch

meaningkhông lay chuyển được; không xúc động

type danh từ, (thường) số nhiều

meaning(pháp lý) của bất động, bất động sản

namespace

that cannot be moved

không thể di chuyển được

Ví dụ:
  • an immovable object

    một vật thể bất động

  • immovable property (= houses, land, etc.)

    bất động sản (= nhà, đất, v.v.)

  • The ancient oak tree in the park is an immovable object, providing a sturdy shelter for countless squirrels and birds.

    Cây sồi cổ thụ trong công viên là một vật thể bất động, cung cấp nơi trú ẩn vững chắc cho vô số loài sóc và chim.

  • The statute of liberty in new york harbor is an immovable symbol of freedom and opportunity.

    Tượng Nữ thần Tự do ở cảng New York là biểu tượng bất di bất dịch của tự do và cơ hội.

  • The foundation of the historic mansion was carefully engineered to ensure its immovable stability for generations to come.

    Nền móng của ngôi biệt thự lịch sử này được thiết kế cẩn thận để đảm bảo sự ổn định vững chắc cho nhiều thế hệ sau.

impossible to change or persuade

không thể thay đổi hoặc thuyết phục

Ví dụ:
  • On this issue he is completely immovable.

    Về vấn đề này, anh ấy hoàn toàn bất động.