tính từ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động
Default
bất động
bất động
/ɪˈməʊbaɪl//ɪˈməʊbl/Từ "immobile" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "immobilis" là dạng ban đầu. Từ này bao gồm hai phần, "in" nghĩa là "not" hoặc "không có", và "mobilis" nghĩa là "movable" hoặc "có thể di chuyển". Do đó, "immobilis" được dịch là "không thể di chuyển" hoặc "không thể di chuyển", truyền tải ý nghĩa về một thứ gì đó đứng yên, cố định hoặc không thể di chuyển. Theo thời gian, từ này đã phát triển trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp cổ, tiếng Anh trung đại và tiếng Anh hiện đại, đỉnh cao là dạng "immobile" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Ý nghĩa của từ này vẫn tương đối nhất quán trong suốt lịch sử của nó, mặc dù cách sử dụng của nó đã mở rộng để mô tả không chỉ các vật thể vật lý mà còn cả các khái niệm trừu tượng không thay đổi hoặc không thể thay đổi, chẳng hạn như các giá trị đạo đức hoặc niềm tin.
tính từ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động
Default
bất động
not moving
không di chuyển
Cô đứng bất động bên cửa sổ.
Sau vụ tai nạn, thi thể nạn nhân nằm bất động trên mặt đất trong nhiều giờ cho đến khi có người đến cứu.
Tác phẩm điêu khắc trong bảo tàng dường như bất động, như thể bị đóng băng trong thời gian, thu hút người xem bởi sự tĩnh lặng của nó.
Những cành cây cổ thụ đung đưa nhẹ trong cơn gió nhẹ, nhưng phần còn lại của cây vẫn đứng yên, bám chặt vào mặt đất.
Trong nhà hát, diễn viên trên sân khấu dường như bất động khi bắt đầu độc thoại, chờ đợi tiếng hiệu lệnh.
Cô ấy dường như khó thở khi nằm bất động.
Anh ta đứng bất động, cố gắng nhớ lại mình đang ở đâu.
Kerry ngồi im lặng và bất động.
Từ, cụm từ liên quan
unable to move
không thể di chuyển
Căn bệnh đã khiến anh hoàn toàn bất động.
Bột thạch cao được sử dụng để giữ cho chân bất động.
Từ, cụm từ liên quan