tính từ
bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
leaden coffin: quan tài bằng chì
leaden sword: gươm chì (vũ khí vô dụng)
leaden clouds: mây đen xám xịt
nặng nề
leaden sleep: giấc ngủ mê mệt
leaden limbs: chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc
chì
/ˈledn//ˈledn/Từ "leaden" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hirde", có nghĩa là "xám" hoặc "hoary". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *hrazjaz, có nghĩa là "hoary" hoặc "xám". Trong tiếng Anh cổ, "hirde" dùng để chỉ người đã chuyển sang màu xám, cũng như các vật thể cũ, bị phong hóa như chì. Theo thời gian, từ "lead(y)" đã thay thế từ tiếng Anh cổ "hirde" để chỉ các vật thể có vẻ ngoài xỉn màu, giống như màu xám do tuổi tác hoặc tiếp xúc với các yếu tố. Lý do chính xác khiến từ "leaden" được liên kết với chì vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể là do sự xuất hiện của các vật thể chì ban đầu, thường xỉn màu và xám. Cũng có thể từ "leaden" được sử dụng vì chì được sử dụng trong thời cổ đại có kết cấu đặc biệt nặng, dày, khiến cho các vật thể làm từ chì có cảm giác nặng nề. Bất kể lý do gì, từ "leaden" đã có nghĩa là mọi thứ, từ những vật thể nặng, màu xám dường như đè nặng bạn cả về mặt thể chất lẫn cảm xúc, đến những từ ngữ đã mất đi sự tươi mới và sức sống. Ngày nay, "leaden" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả nhiều thứ, từ bầu trời u ám và xám xịt quá lâu, đến cảm giác chậm rãi, nặng nề đi kèm với sự chán nản hoặc buồn bã.
tính từ
bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
leaden coffin: quan tài bằng chì
leaden sword: gươm chì (vũ khí vô dụng)
leaden clouds: mây đen xám xịt
nặng nề
leaden sleep: giấc ngủ mê mệt
leaden limbs: chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc
dark grey in colour like lead
màu xám đậm như chì
bầu trời xám xịt
Bầu trời trở nên u ám khi những đám mây giông kéo đến.
Ánh mắt anh vô hồn nhìn chằm chằm vào cô.
Gánh nặng của sự thất vọng đè nặng lên cô như những viên đá nặng bằng chì.
Không khí trở nên tĩnh lặng như tờ khi kẻ giết người hành động.
heavy or slow
nặng hoặc chậm
một trái tim chì (= vì bạn buồn)
Trên đôi chân nặng trĩu, anh bước xuống cầu thang.